NOK/ILS - Krone Na Uy Đồng Shekel Israel

Tỷ giá thời gian thực
0.3363
-0.0014(-0.42%)
  • Giá đ.cửa hôm trước:
    0.3377
  • Giá Mua/Bán:
    0.3360/0.3365
  • Biên độ ngày:
    0.3361 - 0.3366
  • Loại:Tiền tệ
  • Nhóm:Chéo-Ngoại lai
  • Cơ bản:Krone Na Uy
  • Tiền tệ Thứ cấp:Đồng Shekel Israel

Dữ liệu Lịch sử NOK/ILS

Khung Thời Gian:
Hàng ngày
28/04/2023 - 28/05/2023
0.33520.33750.34100.3355-0.59%
0.33720.33970.34040.3370-0.45%
0.33870.33800.34110.3367+0.38%
0.33740.33570.33940.3336+0.72%
0.33500.33530.33730.3343+0.23%
0.33430.33430.33700.3328+0.11%
0.33390.33820.33910.3329-1.15%
0.33780.34080.34190.3366-0.76%
0.34040.34550.34600.3401-1.30%
0.34490.34420.34580.3408+0.36%
0.34360.34110.34490.3396+0.83%
0.34080.34710.34920.3410-1.76%
0.34690.34600.35040.3448+0.25%
0.34600.34650.34800.3449+0.03%
0.34590.34320.34780.3424+0.77%
0.34330.33990.34480.3393+1.27%
0.33900.33840.34210.3373+0.39%
0.33770.33710.34020.3350+0.29%
0.33670.33730.33850.3357-0.05%
0.33680.33910.34160.3362-0.89%
0.33990.34210.34320.3373-0.49%
Cao nhất: 0.3504Thấp nhất: 0.3328Chênh lệch: 0.0176Trung bình: 0.3396% Thay đổi: -1.8535
Bạn cảm thấy thế nào về NOK/ILS?
hoặc
Thị trường hiện đã đóng cửa. Chức năng biểu quyết chỉ hoạt động trong giờ mở cửa thị trường.

Nhà Thăm Dò Tiền Tệ