MXN/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
MXN/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
MXN/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
MXN/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
MXN/INR | Rupee Ấn Độ | ||
MXN/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
MXN/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
MXN/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
MXN/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
MXN/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
MXN/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
MXN/SGD | Đô la Singapore | ||
MXN/THB | Baht Thái | ||
MXN/TWD | Đô la Đài Loan | ||
MXN/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
MXN/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
MXN/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
MXN/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
MXN/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
MXN/BBD | Đô la Barbados | ||
MXN/JMD | Đô la Jamaica | ||
MXN/XCD | Đô la Đông Caribe | ||
MXN/DKK | Krone Đan Mạch | ||
MXN/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
MXN/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
MXN/EUR | Đồng Euro | ||
MXN/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
MXN/HUF | Forint Hungary | ||
MXN/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
MXN/NOK | Krone Na Uy | ||
MXN/PLN | Zloty Ba Lan | ||
MXN/RON | Đồng Leu Romania | ||
MXN/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
MXN/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
MXN/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
MXN/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
MXN/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
MXN/CLP | Đồng Peso Chile | ||
MXN/VES | Đồng Bolivar của Venezuela | ||
MXN/PYG | Đồng Guarani Paraguay | ||
MXN/UYU | Đồng Peso Uruguay | ||
MXN/COP | Đồng Peso Colombia | ||
MXN/PEN | Đồng Sol Peru | ||
MXN/BOB | Đồng Boliviano của Bolivia | ||
MXN/CAD | Đô la Canada | ||
MXN/USD | Đô la Mỹ | ||
MXN/ZAR | Rand Nam Phi | ||
MXN/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
MXN/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
MXN/MAD | Đồng Dirham của Morocco | ||
MXN/NAD | Đô la Namibia | ||
MXN/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
MXN/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
MXN/AUD | Đô la Úc | ||
MXN/NZD | Đô la New Zealand | ||
MXN/PAB | Đồng Balboa Panama |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 57.13 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 73.984 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.37 | Bán | ||
ADX(14) | 36.846 | Mua | ||
Williams %R | 0 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 167.1035 | Mua | ||
ATR(14) | 4.6901 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 4.9676 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 59.824 | Mua | ||
ROC | 0.552 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 8.2632 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 945.95 Mua | | 946.26 Mua | | |
MA10 | 943.22 Mua | | 943.87 Mua | | |
MA20 | 940.48 Mua | | 943.65 Mua | | |
MA50 | 947.69 Mua | | 946.91 Mua | | |
MA100 | 953.39 Bán | | 952.35 Bán | | |
MA200 | 962.06 Bán | | 957.25 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 943.68 | 944.66 | 945.75 | 946.72 | 947.81 | 948.78 | 949.87 |
Fibonacci | 944.66 | 945.44 | 945.93 | 946.72 | 947.51 | 948 | 948.78 |
Camarilla | 946.28 | 946.47 | 946.66 | 946.72 | 947.03 | 947.22 | 947.41 |
Woodie | 943.74 | 944.69 | 945.81 | 946.75 | 947.87 | 948.81 | 949.93 |
DeMark | - | - | 946.24 | 946.97 | 948.3 | - | - |