KWD/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
KWD/EUR | Đồng Euro | ||
KWD/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
KWD/USD | Đô la Mỹ | ||
KWD/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
KWD/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
KWD/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
KWD/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
KWD/SGD | Đô la Singapore | ||
KWD/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
KWD/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
KWD/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
KWD/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
KWD/SAR | Đồng Riyal Saudi |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (3) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 42.734 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 66.652 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 19.225 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Mua | ||
ADX(14) | 56.712 | Bán | ||
Williams %R | -66.684 | Bán | ||
CCI(14) | -176.9762 | Bán | ||
ATR(14) | 0.001 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -0.0007 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 60.069 | Mua | ||
ROC | -0.065 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0022 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 3.2404 Bán | | 3.2404 Bán | | |
MA10 | 3.2404 Bán | | 3.2405 Bán | | |
MA20 | 3.2408 Bán | | 3.2404 Bán | | |
MA50 | 3.2398 Bán | | 3.2402 Bán | | |
MA100 | 3.2398 Bán | | 3.2397 Bán | | |
MA200 | 3.2392 Mua | | 3.2398 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 3.2362 | 3.2373 | 3.2393 | 3.2404 | 3.2425 | 3.2435 | 3.2456 |
Fibonacci | 3.2373 | 3.2385 | 3.2392 | 3.2404 | 3.2416 | 3.2423 | 3.2435 |
Camarilla | 3.2406 | 3.2409 | 3.2412 | 3.2404 | 3.2418 | 3.2421 | 3.2424 |
Woodie | 3.2368 | 3.2376 | 3.2399 | 3.2407 | 3.2431 | 3.2438 | 3.2462 |
DeMark | - | - | 3.2399 | 3.2407 | 3.2431 | - | - |