KWD/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
KWD/EUR | · | Đồng Euro | |
KWD/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
KWD/USD | · | Đô la Mỹ | |
KWD/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
KWD/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
KWD/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
KWD/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
KWD/SGD | · | Đô la Singapore | |
KWD/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
KWD/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
KWD/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
KWD/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
KWD/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
KWD/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 47.526 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 51.109 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 41.655 | Mua | ||
Williams %R | -34.786 | Mua | ||
CCI(14) | 135.8451 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0008 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0006 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 47.824 | Bán | ||
ROC | 0.065 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0004 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 3.2627 Mua | | 3.2629 Mua | | |
MA10 | 3.2628 Mua | | 3.2629 Mua | | |
MA20 | 3.2630 Mua | | 3.2638 Bán | | |
MA50 | 3.2670 Bán | | 3.2647 Bán | | |
MA100 | 3.2643 Bán | | 3.2643 Bán | | |
MA200 | 3.2625 Mua | | 3.2618 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 3.2608 | 3.2612 | 3.2619 | 3.2623 | 3.263 | 3.2634 | 3.2642 |
Fibonacci | 3.2612 | 3.2616 | 3.2619 | 3.2623 | 3.2627 | 3.263 | 3.2634 |
Camarilla | 3.2624 | 3.2625 | 3.2626 | 3.2623 | 3.2628 | 3.2629 | 3.263 |
Woodie | 3.261 | 3.2613 | 3.2621 | 3.2624 | 3.2632 | 3.2635 | 3.2644 |
DeMark | - | - | 3.2621 | 3.2624 | 3.2632 | - | - |