KWD/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
KWD/EUR | Đồng Euro | ||
KWD/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
KWD/USD | Đô la Mỹ | ||
KWD/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
KWD/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
KWD/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
KWD/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
KWD/SGD | Đô la Singapore | ||
KWD/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
KWD/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
KWD/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
KWD/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
KWD/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
KWD/BHD | Đồng Dinar Bahrain |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 49.946 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 39.702 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 70.43 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0 | Bán | ||
ADX(14) | 35.598 | Trung Tính | ||
Williams %R | -49.152 | Trung Tính | ||
CCI(14) | -48.9945 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0005 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 39.523 | Bán | ||
ROC | -0.03 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0002 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 3.2428 Mua | | 3.2431 Mua | | |
MA10 | 3.2432 Mua | | 3.2433 Mua | | |
MA20 | 3.2439 Bán | | 3.2436 Mua | | |
MA50 | 3.2438 Bán | | 3.2437 Bán | | |
MA100 | 3.2435 Mua | | 3.2439 Bán | | |
MA200 | 3.2446 Bán | | 3.2443 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 3.2409 | 3.2412 | 3.2419 | 3.2422 | 3.2429 | 3.2432 | 3.2438 |
Fibonacci | 3.2412 | 3.2416 | 3.2418 | 3.2422 | 3.2426 | 3.2428 | 3.2432 |
Camarilla | 3.2423 | 3.2423 | 3.2424 | 3.2422 | 3.2426 | 3.2427 | 3.2428 |
Woodie | 3.2411 | 3.2413 | 3.2421 | 3.2423 | 3.2431 | 3.2433 | 3.244 |
DeMark | - | - | 3.242 | 3.2423 | 3.243 | - | - |