KWD/SGD | Đô la Singapore | ||
KWD/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
KWD/EUR | Đồng Euro | ||
KWD/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
KWD/USD | Đô la Mỹ | ||
KWD/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
KWD/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
KWD/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
KWD/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
KWD/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
KWD/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
KWD/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
KWD/SAR | Đồng Riyal Saudi |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 45.264 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 24.092 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 55.959 | Mua | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 29.559 | Trung Tính | ||
Williams %R | -68.63 | Bán | ||
CCI(14) | -47.4723 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0024 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 45.697 | Bán | ||
ROC | -0.031 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.001 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 4.3889 Mua | | 4.3894 Mua | | |
MA10 | 4.3897 Mua | | 4.3897 Mua | | |
MA20 | 4.3906 Bán | | 4.3904 Bán | | |
MA50 | 4.3923 Bán | | 4.3924 Bán | | |
MA100 | 4.3958 Bán | | 4.3938 Bán | | |
MA200 | 4.3953 Bán | | 4.3961 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 4.3878 | 4.3884 | 4.3887 | 4.3892 | 4.3895 | 4.39 | 4.3903 |
Fibonacci | 4.3884 | 4.3887 | 4.3889 | 4.3892 | 4.3895 | 4.3897 | 4.39 |
Camarilla | 4.3889 | 4.3889 | 4.389 | 4.3892 | 4.3892 | 4.3892 | 4.3893 |
Woodie | 4.3878 | 4.3884 | 4.3887 | 4.3892 | 4.3895 | 4.39 | 4.3903 |
DeMark | - | - | 4.3886 | 4.3891 | 4.3894 | - | - |