KWD/SGD | Đô la Singapore | ||
KWD/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
KWD/EUR | Đồng Euro | ||
KWD/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
KWD/USD | Đô la Mỹ | ||
KWD/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
KWD/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
KWD/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
KWD/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
KWD/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
KWD/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
KWD/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
KWD/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
KWD/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
KWD/BHD | Đồng Dinar Bahrain |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 46.394 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 63.563 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.002 | Bán | ||
ADX(14) | 44.056 | Bán | ||
Williams %R | -39.901 | Mua | ||
CCI(14) | 29.5286 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0034 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 50.838 | Trung Tính | ||
ROC | -0.093 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0012 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 4.3336 Mua | | 4.3340 Mua | | |
MA10 | 4.3336 Mua | | 4.3345 Mua | | |
MA20 | 4.3363 Bán | | 4.3359 Bán | | |
MA50 | 4.3391 Bán | | 4.3370 Bán | | |
MA100 | 4.3354 Bán | | 4.3357 Bán | | |
MA200 | 4.3313 Mua | | 4.3332 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 4.3306 | 4.3317 | 4.3327 | 4.3338 | 4.3348 | 4.3359 | 4.3369 |
Fibonacci | 4.3317 | 4.3325 | 4.333 | 4.3338 | 4.3346 | 4.3351 | 4.3359 |
Camarilla | 4.333 | 4.3332 | 4.3334 | 4.3338 | 4.3338 | 4.334 | 4.3342 |
Woodie | 4.3304 | 4.3316 | 4.3325 | 4.3337 | 4.3346 | 4.3358 | 4.3367 |
DeMark | - | - | 4.3332 | 4.3341 | 4.3353 | - | - |