KWD/SGD | · | Đô la Singapore | |
KWD/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
KWD/EUR | · | Đồng Euro | |
KWD/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
KWD/USD | · | Đô la Mỹ | |
KWD/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
KWD/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
KWD/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
KWD/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
KWD/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
KWD/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
KWD/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
KWD/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
KWD/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
KWD/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 59.063 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 53.305 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Mua | ||
ADX(14) | 23.768 | Mua | ||
Williams %R | 0 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 230.1324 | Mua quá mức | ||
ATR(14) | 0.0024 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0029 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 62.773 | Mua | ||
ROC | 0.152 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0017 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 4.1995 Mua | | 4.2001 Mua | | |
MA10 | 4.1993 Mua | | 4.1995 Mua | | |
MA20 | 4.1993 Mua | | 4.1997 Mua | | |
MA50 | 4.1990 Mua | | 4.1988 Mua | | |
MA100 | 4.1961 Mua | | 4.1994 Mua | | |
MA200 | 4.2043 Bán | | 4.2041 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 4.1968 | 4.1973 | 4.1981 | 4.1986 | 4.1994 | 4.1999 | 4.2007 |
Fibonacci | 4.1973 | 4.1978 | 4.1981 | 4.1986 | 4.1991 | 4.1994 | 4.1999 |
Camarilla | 4.1986 | 4.1987 | 4.1988 | 4.1986 | 4.1991 | 4.1992 | 4.1993 |
Woodie | 4.197 | 4.1974 | 4.1983 | 4.1987 | 4.1996 | 4.2 | 4.2009 |
DeMark | - | - | 4.1977 | 4.1984 | 4.199 | - | - |