KWD/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
KWD/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
KWD/EUR | · | Đồng Euro | |
KWD/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
KWD/USD | · | Đô la Mỹ | |
KWD/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
KWD/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
KWD/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
KWD/SGD | · | Đô la Singapore | |
KWD/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
KWD/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
KWD/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
KWD/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
KWD/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
KWD/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.014 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 39.503 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 50.265 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 0.141 | Mua | ||
ADX(14) | 21.854 | Mua | ||
Williams %R | -62.054 | Bán | ||
CCI(14) | 1.2264 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.2707 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 60.393 | Mua | ||
ROC | -0.023 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.146 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 927.672 Mua | | 927.652 Mua | | |
MA10 | 927.539 Mua | | 927.742 Bán | | |
MA20 | 928.063 Bán | | 927.611 Mua | | |
MA50 | 927.077 Mua | | 927.640 Mua | | |
MA100 | 928.163 Bán | | 928.297 Bán | | |
MA200 | 930.450 Bán | | 929.368 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 927.455 | 927.555 | 927.665 | 927.765 | 927.875 | 927.975 | 928.085 |
Fibonacci | 927.555 | 927.635 | 927.685 | 927.765 | 927.845 | 927.895 | 927.975 |
Camarilla | 927.717 | 927.737 | 927.756 | 927.765 | 927.794 | 927.814 | 927.833 |
Woodie | 927.461 | 927.558 | 927.671 | 927.768 | 927.881 | 927.978 | 928.091 |
DeMark | - | - | 927.715 | 927.79 | 927.925 | - | - |