KWD/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
KWD/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
KWD/EUR | Đồng Euro | ||
KWD/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
KWD/USD | Đô la Mỹ | ||
KWD/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
KWD/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
KWD/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
KWD/SGD | Đô la Singapore | ||
KWD/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
KWD/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
KWD/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
KWD/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
KWD/SAR | Đồng Riyal Saudi |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Trung Tính | Mua: (2) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.825 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 82.467 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 51.775 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | -7.604 | Bán | ||
ADX(14) | 94.35 | Mua quá mức | ||
Williams %R | -1.254 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 35.3616 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 47.1539 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 22.8927 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 50.007 | Trung Tính | ||
ROC | -0.013 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 49.5787 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 841.290 Mua | | 893.080 Mua | | |
MA10 | 873.561 Mua | | 879.521 Mua | | |
MA20 | 889.667 Mua | | 885.026 Mua | | |
MA50 | 898.450 Mua | | 894.325 Mua | | |
MA100 | 901.190 Mua | | 898.828 Mua | | |
MA200 | 902.744 Mua | | 895.268 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 905.294 | 905.294 | 905.294 | 905.294 | 905.294 | 905.294 | 905.294 |
Fibonacci | 905.294 | 905.294 | 905.294 | 905.294 | 905.294 | 905.294 | 905.294 |
Camarilla | 905.294 | 905.294 | 905.294 | 905.294 | 905.294 | 905.294 | 905.294 |
Woodie | 905.294 | 905.294 | 905.294 | 905.294 | 905.294 | 905.294 | 905.294 |
DeMark | - | - | 905.294 | 905.294 | 905.294 | - | - |