KWD/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
KWD/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
KWD/EUR | Đồng Euro | ||
KWD/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
KWD/USD | Đô la Mỹ | ||
KWD/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
KWD/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
KWD/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
KWD/SGD | Đô la Singapore | ||
KWD/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
KWD/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
KWD/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
KWD/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
KWD/SAR | Đồng Riyal Saudi |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.233 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 75.914 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 73.107 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.15 | Mua | ||
ADX(14) | 31.977 | Trung Tính | ||
Williams %R | -19.998 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 87.4798 | Mua | ||
ATR(14) | 0.9522 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.3193 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 63.217 | Mua | ||
ROC | 0.317 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.4589 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 502.75 Bán | | 502.43 Bán | | |
MA10 | 502.16 Mua | | 502.19 Mua | | |
MA20 | 501.74 Mua | | 502.15 Mua | | |
MA50 | 502.20 Mua | | 502.19 Mua | | |
MA100 | 502.11 Mua | | 502.47 Bán | | |
MA200 | 503.64 Bán | | 503.44 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 501.81 | 502.07 | 502.36 | 502.62 | 502.91 | 503.17 | 503.46 |
Fibonacci | 502.07 | 502.28 | 502.41 | 502.62 | 502.83 | 502.96 | 503.17 |
Camarilla | 502.5 | 502.56 | 502.61 | 502.62 | 502.71 | 502.76 | 502.81 |
Woodie | 501.83 | 502.08 | 502.38 | 502.63 | 502.93 | 503.18 | 503.48 |
DeMark | - | - | 502.49 | 502.69 | 503.04 | - | - |