KWD/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
KWD/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
KWD/EUR | · | Đồng Euro | |
KWD/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
KWD/USD | · | Đô la Mỹ | |
KWD/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
KWD/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
KWD/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
KWD/SGD | · | Đô la Singapore | |
KWD/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
KWD/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
KWD/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
KWD/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
KWD/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
KWD/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 50.474 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 44.913 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 93.954 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.44 | Bán | ||
ADX(14) | 29.078 | Bán | ||
Williams %R | -33.094 | Mua | ||
CCI(14) | 30.0363 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.9754 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 50.136 | Trung Tính | ||
ROC | -0.242 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 1.049 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 464.79 Mua | | 465.11 Mua | | |
MA10 | 464.76 Mua | | 465.09 Mua | | |
MA20 | 465.59 Mua | | 465.39 Mua | | |
MA50 | 466.20 Bán | | 466.18 Bán | | |
MA100 | 467.43 Bán | | 467.83 Bán | | |
MA200 | 471.63 Bán | | 471.51 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 463.67 | 464.1 | 464.95 | 465.38 | 466.22 | 466.66 | 467.5 |
Fibonacci | 464.1 | 464.59 | 464.89 | 465.38 | 465.87 | 466.17 | 466.66 |
Camarilla | 465.43 | 465.55 | 465.66 | 465.38 | 465.9 | 466.01 | 466.13 |
Woodie | 463.87 | 464.2 | 465.15 | 465.48 | 466.42 | 466.76 | 467.7 |
DeMark | - | - | 465.16 | 465.49 | 466.44 | - | - |