KWD/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
KWD/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
KWD/EUR | · | Đồng Euro | |
KWD/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
KWD/USD | · | Đô la Mỹ | |
KWD/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
KWD/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
KWD/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
KWD/SGD | · | Đô la Singapore | |
KWD/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
KWD/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
KWD/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
KWD/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
KWD/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
KWD/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (5) | Bán: (7) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 46.895 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 80.674 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 94.185 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.3 | Bán | ||
ADX(14) | 19.754 | Trung Tính | ||
Williams %R | -16.629 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 74.2498 | Mua | ||
ATR(14) | 0.5309 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.6113 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 57.945 | Mua | ||
ROC | 0.361 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.316 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 482.50 Mua | | 482.34 Mua | | |
MA10 | 482.10 Mua | | 482.35 Mua | | |
MA20 | 482.47 Mua | | 482.65 Bán | | |
MA50 | 483.72 Bán | | 483.17 Bán | | |
MA100 | 483.15 Bán | | 483.09 Bán | | |
MA200 | 482.72 Bán | | 483.11 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 481.51 | 481.77 | 481.93 | 482.2 | 482.36 | 482.63 | 482.79 |
Fibonacci | 481.77 | 481.94 | 482.04 | 482.2 | 482.36 | 482.46 | 482.63 |
Camarilla | 481.99 | 482.03 | 482.07 | 482.2 | 482.14 | 482.18 | 482.22 |
Woodie | 481.47 | 481.75 | 481.89 | 482.18 | 482.32 | 482.61 | 482.75 |
DeMark | - | - | 481.86 | 482.16 | 482.29 | - | - |