KWD/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
KWD/EUR | · | Đồng Euro | |
KWD/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
KWD/USD | · | Đô la Mỹ | |
KWD/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
KWD/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
KWD/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
KWD/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
KWD/SGD | · | Đô la Singapore | |
KWD/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
KWD/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
KWD/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
KWD/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
KWD/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
KWD/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (3) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 48.995 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 58.493 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.003 | Mua | ||
ADX(14) | 19.215 | Trung Tính | ||
Williams %R | -67.476 | Bán | ||
CCI(14) | -37.2922 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0038 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0027 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 36.019 | Bán | ||
ROC | 0.164 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0019 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2.8846 Bán | | 2.8839 Bán | | |
MA10 | 2.8860 Bán | | 2.8834 Bán | | |
MA20 | 2.8802 Bán | | 2.8812 Bán | | |
MA50 | 2.8742 Mua | | 2.8818 Bán | | |
MA100 | 2.8919 Bán | | 2.8926 Bán | | |
MA200 | 2.9248 Bán | | 2.9182 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2.8814 | 2.8831 | 2.884 | 2.8856 | 2.8865 | 2.8881 | 2.889 |
Fibonacci | 2.8831 | 2.884 | 2.8846 | 2.8856 | 2.8866 | 2.8872 | 2.8881 |
Camarilla | 2.884 | 2.8843 | 2.8845 | 2.8856 | 2.885 | 2.8852 | 2.8854 |
Woodie | 2.881 | 2.8829 | 2.8836 | 2.8854 | 2.8861 | 2.8879 | 2.8886 |
DeMark | - | - | 2.8835 | 2.8853 | 2.886 | - | - |