KWD/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
KWD/EUR | · | Đồng Euro | |
KWD/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
KWD/USD | · | Đô la Mỹ | |
KWD/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
KWD/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
KWD/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
KWD/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
KWD/SGD | · | Đô la Singapore | |
KWD/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
KWD/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
KWD/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
KWD/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
KWD/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
KWD/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 47.656 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 56.422 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.002 | Bán | ||
ADX(14) | 53.447 | Bán | ||
Williams %R | -26.847 | Mua | ||
CCI(14) | 59.1115 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0017 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0006 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 49.433 | Trung Tính | ||
ROC | -0.024 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0026 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2.7949 Mua | | 2.7958 Mua | | |
MA10 | 2.7949 Mua | | 2.7958 Mua | | |
MA20 | 2.7972 Mua | | 2.7970 Mua | | |
MA50 | 2.8008 Bán | | 2.8009 Bán | | |
MA100 | 2.8066 Bán | | 2.8037 Bán | | |
MA200 | 2.8073 Bán | | 2.8041 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2.7912 | 2.7924 | 2.7949 | 2.7961 | 2.7986 | 2.7998 | 2.8023 |
Fibonacci | 2.7924 | 2.7938 | 2.7947 | 2.7961 | 2.7975 | 2.7984 | 2.7998 |
Camarilla | 2.7963 | 2.7966 | 2.797 | 2.7961 | 2.7977 | 2.798 | 2.7983 |
Woodie | 2.7918 | 2.7927 | 2.7955 | 2.7964 | 2.7992 | 2.8001 | 2.8029 |
DeMark | - | - | 2.7954 | 2.7964 | 2.7991 | - | - |