KWD/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
KWD/EUR | Đồng Euro | ||
KWD/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
KWD/USD | Đô la Mỹ | ||
KWD/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
KWD/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
KWD/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
KWD/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
KWD/SGD | Đô la Singapore | ||
KWD/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
KWD/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
KWD/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
KWD/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
KWD/SAR | Đồng Riyal Saudi |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.827 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 75.877 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 43.132 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0 | Mua | ||
ADX(14) | 16.421 | Trung Tính | ||
Williams %R | -43.029 | Mua | ||
CCI(14) | 53.1199 | Mua | ||
ATR(14) | 0.003 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 62.556 | Mua | ||
ROC | 0.304 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0026 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 3.0979 Bán | | 3.0974 Bán | | |
MA10 | 3.0969 Bán | | 3.0964 Mua | | |
MA20 | 3.0934 Mua | | 3.0956 Mua | | |
MA50 | 3.0970 Bán | | 3.0956 Mua | | |
MA100 | 3.0974 Bán | | 3.0984 Bán | | |
MA200 | 3.1028 Bán | | 3.1030 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 3.0921 | 3.0935 | 3.096 | 3.0973 | 3.0998 | 3.1011 | 3.1037 |
Fibonacci | 3.0935 | 3.0949 | 3.0958 | 3.0973 | 3.0988 | 3.0997 | 3.1011 |
Camarilla | 3.0976 | 3.0979 | 3.0983 | 3.0973 | 3.099 | 3.0993 | 3.0997 |
Woodie | 3.0929 | 3.0939 | 3.0968 | 3.0977 | 3.1006 | 3.1015 | 3.1045 |
DeMark | - | - | 3.0967 | 3.0976 | 3.1005 | - | - |