KWD/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
KWD/EUR | Đồng Euro | ||
KWD/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
KWD/USD | Đô la Mỹ | ||
KWD/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
KWD/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
KWD/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
KWD/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
KWD/SGD | Đô la Singapore | ||
KWD/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
KWD/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
KWD/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
KWD/SAR | Đồng Riyal Saudi |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (8) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 37.095 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 56.152 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.002 | Bán | ||
ADX(14) | 35.067 | Bán | ||
Williams %R | -78.818 | Bán | ||
CCI(14) | -239.6793 | Bán quá mức | ||
ATR(14) | 0.0015 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0033 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 30.158 | Bán | ||
ROC | -0.158 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0037 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 3.0269 Bán | | 3.0266 Bán | | |
MA10 | 3.0281 Bán | | 3.0274 Bán | | |
MA20 | 3.0287 Bán | | 3.0286 Bán | | |
MA50 | 3.0321 Bán | | 3.0317 Bán | | |
MA100 | 3.0363 Bán | | 3.0351 Bán | | |
MA200 | 3.0419 Bán | | 3.0346 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 3.0251 | 3.0257 | 3.0265 | 3.0271 | 3.0279 | 3.0285 | 3.0293 |
Fibonacci | 3.0257 | 3.0262 | 3.0266 | 3.0271 | 3.0276 | 3.028 | 3.0285 |
Camarilla | 3.0269 | 3.027 | 3.0271 | 3.0271 | 3.0274 | 3.0275 | 3.0276 |
Woodie | 3.0251 | 3.0257 | 3.0265 | 3.0271 | 3.0279 | 3.0285 | 3.0293 |
DeMark | - | - | 3.0268 | 3.0272 | 3.0282 | - | - |