KWD/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
KWD/EUR | · | Đồng Euro | |
KWD/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
KWD/USD | · | Đô la Mỹ | |
KWD/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
KWD/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
KWD/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
KWD/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
KWD/SGD | · | Đô la Singapore | |
KWD/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
KWD/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
KWD/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
KWD/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
KWD/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
KWD/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 54.058 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 42.487 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 99.259 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Mua | ||
ADX(14) | 28.134 | Trung Tính | ||
Williams %R | -22.09 | Mua | ||
CCI(14) | 46.0398 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0019 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0002 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 42.951 | Bán | ||
ROC | -0.044 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0022 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2.7971 Mua | | 2.7976 Mua | | |
MA10 | 2.7971 Mua | | 2.7976 Mua | | |
MA20 | 2.7983 Mua | | 2.7974 Mua | | |
MA50 | 2.7958 Mua | | 2.7965 Mua | | |
MA100 | 2.7947 Mua | | 2.7940 Mua | | |
MA200 | 2.7886 Mua | | 2.7947 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2.7954 | 2.7961 | 2.7967 | 2.7974 | 2.7981 | 2.7987 | 2.7994 |
Fibonacci | 2.7961 | 2.7966 | 2.7969 | 2.7974 | 2.7979 | 2.7982 | 2.7987 |
Camarilla | 2.797 | 2.7972 | 2.7973 | 2.7974 | 2.7975 | 2.7977 | 2.7978 |
Woodie | 2.7954 | 2.7961 | 2.7967 | 2.7974 | 2.7981 | 2.7987 | 2.7994 |
DeMark | - | - | 2.7971 | 2.7976 | 2.7984 | - | - |