KWD/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
KWD/EUR | Đồng Euro | ||
KWD/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
KWD/USD | Đô la Mỹ | ||
KWD/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
KWD/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
KWD/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
KWD/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
KWD/SGD | Đô la Singapore | ||
KWD/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
KWD/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
KWD/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
KWD/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
KWD/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
KWD/BHD | Đồng Dinar Bahrain |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 56.198 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 30.825 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 15.123 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 32.726 | Mua | ||
Williams %R | -38.961 | Mua | ||
CCI(14) | 10.1646 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0023 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 52.423 | Mua | ||
ROC | 0.215 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.001 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 3.0035 Mua | | 3.0036 Mua | | |
MA10 | 3.0040 Bán | | 3.0030 Mua | | |
MA20 | 3.0013 Mua | | 3.0024 Mua | | |
MA50 | 2.9994 Mua | | 2.9985 Mua | | |
MA100 | 2.9912 Mua | | 2.9941 Mua | | |
MA200 | 2.9863 Mua | | 2.9952 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 3.0019 | 3.0023 | 3.0027 | 3.0031 | 3.0035 | 3.0039 | 3.0042 |
Fibonacci | 3.0023 | 3.0026 | 3.0028 | 3.0031 | 3.0034 | 3.0036 | 3.0039 |
Camarilla | 3.0029 | 3.003 | 3.0031 | 3.0031 | 3.0032 | 3.0033 | 3.0033 |
Woodie | 3.0019 | 3.0023 | 3.0027 | 3.0031 | 3.0035 | 3.0039 | 3.0042 |
DeMark | - | - | 3.0025 | 3.003 | 3.0033 | - | - |