KWD/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
KWD/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
KWD/EUR | Đồng Euro | ||
KWD/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
KWD/USD | Đô la Mỹ | ||
KWD/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
KWD/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
KWD/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
KWD/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
KWD/SGD | Đô la Singapore | ||
KWD/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
KWD/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
KWD/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
KWD/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
KWD/BHD | Đồng Dinar Bahrain |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 48.857 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 32.459 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 38.933 | Bán | ||
MACD(12,26) | -0.016 | Bán | ||
ADX(14) | 13.017 | Trung Tính | ||
Williams %R | -66.647 | Bán | ||
CCI(14) | -48.8102 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.1751 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 48.322 | Bán | ||
ROC | -0.017 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0332 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 164.0523 Mua | | 164.0724 Mua | | |
MA10 | 164.0798 Mua | | 164.0809 Mua | | |
MA20 | 164.1099 Bán | | 164.1023 Bán | | |
MA50 | 164.1042 Bán | | 164.1276 Bán | | |
MA100 | 164.1816 Bán | | 164.1447 Bán | | |
MA200 | 164.1845 Bán | | 164.1727 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 163.9351 | 163.9737 | 164.0302 | 164.0688 | 164.1253 | 164.1639 | 164.2203 |
Fibonacci | 163.9737 | 164.0101 | 164.0325 | 164.0688 | 164.1051 | 164.1275 | 164.1639 |
Camarilla | 164.0605 | 164.0692 | 164.0779 | 164.0688 | 164.0954 | 164.1041 | 164.1128 |
Woodie | 163.9439 | 163.9781 | 164.039 | 164.0732 | 164.1341 | 164.1683 | 164.2291 |
DeMark | - | - | 164.002 | 164.0547 | 164.097 | - | - |