KWD/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
KWD/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
KWD/EUR | · | Đồng Euro | |
KWD/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
KWD/USD | · | Đô la Mỹ | |
KWD/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
KWD/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
KWD/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
KWD/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
KWD/SGD | · | Đô la Singapore | |
KWD/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
KWD/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
KWD/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
KWD/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
KWD/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (5) | Bán: (7) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 55.394 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 94.441 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 92.981 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.002 | Bán | ||
ADX(14) | 48.269 | Mua | ||
Williams %R | 0 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 119.3874 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0331 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.0331 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 77.456 | Mua quá mức | ||
ROC | 0.065 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0669 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 157.4935 Bán | | 157.4853 Mua | | |
MA10 | 157.4626 Mua | | 157.4696 Mua | | |
MA20 | 157.4342 Mua | | 157.4574 Mua | | |
MA50 | 157.4985 Bán | | 157.5105 Bán | | |
MA100 | 157.6521 Bán | | 157.5930 Bán | | |
MA200 | 157.7217 Bán | | 157.6979 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 157.4935 | 157.4935 | 157.4935 | 157.4935 | 157.4935 | 157.4935 | 157.4935 |
Fibonacci | 157.4935 | 157.4935 | 157.4935 | 157.4935 | 157.4935 | 157.4935 | 157.4935 |
Camarilla | 157.4935 | 157.4935 | 157.4935 | 157.4935 | 157.4935 | 157.4935 | 157.4935 |
Woodie | 157.4935 | 157.4935 | 157.4935 | 157.4935 | 157.4935 | 157.4935 | 157.4935 |
DeMark | - | - | 157.4934 | 157.4934 | 157.4934 | - | - |