KWD/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
KWD/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
KWD/EUR | Đồng Euro | ||
KWD/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
KWD/USD | Đô la Mỹ | ||
KWD/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
KWD/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
KWD/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
KWD/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
KWD/SGD | Đô la Singapore | ||
KWD/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
KWD/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
KWD/SAR | Đồng Riyal Saudi |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 54.227 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 34.47 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.014 | Bán | ||
ADX(14) | 30.59 | Mua | ||
Williams %R | -53.323 | Trung Tính | ||
CCI(14) | 85.0026 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0496 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 46.436 | Bán | ||
ROC | 0.036 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0568 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 155.5218 Mua | | 155.5294 Mua | | |
MA10 | 155.5208 Mua | | 155.5247 Mua | | |
MA20 | 155.5262 Mua | | 155.5309 Mua | | |
MA50 | 155.5690 Bán | | 155.5343 Mua | | |
MA100 | 155.5157 Mua | | 155.4930 Mua | | |
MA200 | 155.3355 Mua | | 155.2151 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 155.4666 | 155.4801 | 155.5071 | 155.5206 | 155.5476 | 155.5611 | 155.5881 |
Fibonacci | 155.4801 | 155.4956 | 155.5051 | 155.5206 | 155.5361 | 155.5456 | 155.5611 |
Camarilla | 155.523 | 155.5267 | 155.5304 | 155.5206 | 155.5378 | 155.5415 | 155.5452 |
Woodie | 155.4734 | 155.4835 | 155.5139 | 155.524 | 155.5544 | 155.5645 | 155.5949 |
DeMark | - | - | 155.5138 | 155.524 | 155.5543 | - | - |