KWD/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
KWD/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
KWD/EUR | Đồng Euro | ||
KWD/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
KWD/USD | Đô la Mỹ | ||
KWD/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
KWD/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
KWD/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
KWD/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
KWD/SGD | Đô la Singapore | ||
KWD/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
KWD/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
KWD/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
KWD/SAR | Đồng Riyal Saudi |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 55.846 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 54.404 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.012 | Mua | ||
ADX(14) | 19.478 | Trung Tính | ||
Williams %R | -21.213 | Mua | ||
CCI(14) | 162.6874 | Mua | ||
ATR(14) | 0.074 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0256 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 55.816 | Mua | ||
ROC | 0.062 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.046 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 163.2218 Mua | | 163.2297 Mua | | |
MA10 | 163.2158 Mua | | 163.2219 Mua | | |
MA20 | 163.2176 Mua | | 163.2151 Mua | | |
MA50 | 163.1945 Mua | | 163.2094 Mua | | |
MA100 | 163.2138 Mua | | 163.2718 Bán | | |
MA200 | 163.4526 Bán | | 163.4704 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 163.122 | 163.1515 | 163.181 | 163.2104 | 163.2399 | 163.2693 | 163.2988 |
Fibonacci | 163.1515 | 163.174 | 163.1879 | 163.2104 | 163.2329 | 163.2468 | 163.2693 |
Camarilla | 163.1943 | 163.1997 | 163.2051 | 163.2104 | 163.2159 | 163.2213 | 163.2267 |
Woodie | 163.122 | 163.1515 | 163.181 | 163.2104 | 163.2399 | 163.2693 | 163.2988 |
DeMark | - | - | 163.1662 | 163.203 | 163.2252 | - | - |