KWD/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
KWD/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
KWD/EUR | · | Đồng Euro | |
KWD/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
KWD/USD | · | Đô la Mỹ | |
KWD/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
KWD/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
KWD/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
KWD/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
KWD/SGD | · | Đô la Singapore | |
KWD/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
KWD/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
KWD/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
KWD/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
KWD/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (2) | Bán: (10) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 50.71 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 41.656 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 18.547 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Bán | ||
ADX(14) | 38.232 | Mua | ||
Williams %R | -38.394 | Mua | ||
CCI(14) | 22.0055 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0215 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 69.883 | Mua | ||
ROC | 0.052 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0145 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 165.0473 Bán | | 165.0515 Bán | | |
MA10 | 165.0580 Bán | | 165.0469 Mua | | |
MA20 | 165.0251 Mua | | 165.0492 Bán | | |
MA50 | 165.0589 Bán | | 165.0704 Bán | | |
MA100 | 165.1501 Bán | | 165.1956 Bán | | |
MA200 | 165.4763 Bán | | 165.4293 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 165.0473 | 165.0473 | 165.0473 | 165.0473 | 165.0473 | 165.0473 | 165.0473 |
Fibonacci | 165.0473 | 165.0473 | 165.0473 | 165.0473 | 165.0473 | 165.0473 | 165.0473 |
Camarilla | 165.0473 | 165.0473 | 165.0473 | 165.0473 | 165.0473 | 165.0473 | 165.0473 |
Woodie | 165.0473 | 165.0473 | 165.0473 | 165.0473 | 165.0473 | 165.0473 | 165.0473 |
DeMark | - | - | 165.0473 | 165.0473 | 165.0473 | - | - |