KWD/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
KWD/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
KWD/EUR | · | Đồng Euro | |
KWD/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
KWD/USD | · | Đô la Mỹ | |
KWD/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
KWD/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
KWD/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
KWD/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
KWD/SGD | · | Đô la Singapore | |
KWD/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
KWD/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
KWD/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
KWD/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
KWD/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 58.207 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 80.551 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 67.02 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.037 | Mua | ||
ADX(14) | 44.777 | Mua | ||
Williams %R | 0 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 44.5122 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0555 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0038 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 62.092 | Mua | ||
ROC | 0.154 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0236 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 162.1401 Mua | | 162.1396 Mua | | |
MA10 | 162.1454 Mua | | 162.1286 Mua | | |
MA20 | 162.1002 Mua | | 162.0975 Mua | | |
MA50 | 162.0266 Mua | | 162.0635 Mua | | |
MA100 | 162.0651 Mua | | 162.0962 Mua | | |
MA200 | 162.2173 Bán | | 162.2505 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 162.1084 | 162.1084 | 162.1084 | 162.1084 | 162.1084 | 162.1084 | 162.1084 |
Fibonacci | 162.1084 | 162.1084 | 162.1084 | 162.1084 | 162.1084 | 162.1084 | 162.1084 |
Camarilla | 162.1084 | 162.1084 | 162.1084 | 162.1084 | 162.1084 | 162.1084 | 162.1084 |
Woodie | 162.1084 | 162.1084 | 162.1084 | 162.1084 | 162.1084 | 162.1084 | 162.1084 |
DeMark | - | - | 162.1083 | 162.1084 | 162.1083 | - | - |