KWD/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
KWD/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
KWD/EUR | · | Đồng Euro | |
KWD/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
KWD/USD | · | Đô la Mỹ | |
KWD/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
KWD/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
KWD/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
KWD/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
KWD/SGD | · | Đô la Singapore | |
KWD/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
KWD/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
KWD/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
KWD/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
KWD/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (2) | Bán: (10) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 41.316 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 47.201 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 78.003 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.093 | Bán | ||
ADX(14) | 34.905 | Bán | ||
Williams %R | -65.167 | Bán | ||
CCI(14) | -42.2579 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.1092 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -0.0037 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 58.535 | Mua | ||
ROC | -0.191 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0972 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 161.5445 Bán | | 161.5085 Mua | | |
MA10 | 161.5068 Mua | | 161.5535 Bán | | |
MA20 | 161.6552 Bán | | 161.6295 Bán | | |
MA50 | 161.8029 Bán | | 161.7704 Bán | | |
MA100 | 161.9447 Bán | | 161.8861 Bán | | |
MA200 | 162.0788 Bán | | 162.1431 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 161.5234 | 161.5234 | 161.5234 | 161.5234 | 161.5234 | 161.5234 | 161.5234 |
Fibonacci | 161.5234 | 161.5234 | 161.5234 | 161.5234 | 161.5234 | 161.5234 | 161.5234 |
Camarilla | 161.5234 | 161.5234 | 161.5234 | 161.5234 | 161.5234 | 161.5234 | 161.5234 |
Woodie | 161.5234 | 161.5234 | 161.5234 | 161.5234 | 161.5234 | 161.5234 | 161.5234 |
DeMark | - | - | 161.5234 | 161.5234 | 161.5234 | - | - |