KWD/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
KWD/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
KWD/EUR | Đồng Euro | ||
KWD/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
KWD/USD | Đô la Mỹ | ||
KWD/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
KWD/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
KWD/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
KWD/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
KWD/SGD | Đô la Singapore | ||
KWD/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
KWD/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
KWD/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
KWD/SAR | Đồng Riyal Saudi |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (2) | Bán: (8) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 40.277 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 60.625 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.004 | Bán | ||
ADX(14) | 25.962 | Bán | ||
Williams %R | -78.335 | Bán | ||
CCI(14) | -167.009 | Bán | ||
ATR(14) | 0.1018 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -0.0313 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 51.511 | Mua | ||
ROC | -0.061 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0282 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 163.9073 Bán | | 163.8966 Bán | | |
MA10 | 163.9021 Bán | | 163.9033 Bán | | |
MA20 | 163.9102 Bán | | 163.9050 Bán | | |
MA50 | 163.9148 Bán | | 163.9154 Bán | | |
MA100 | 163.9205 Bán | | 163.9229 Bán | | |
MA200 | 163.9105 Bán | | 163.8160 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 163.6234 | 163.6982 | 163.83 | 163.9048 | 164.0366 | 164.1114 | 164.2432 |
Fibonacci | 163.6982 | 163.7771 | 163.8259 | 163.9048 | 163.9837 | 164.0325 | 164.1114 |
Camarilla | 163.9049 | 163.9239 | 163.9428 | 163.9048 | 163.9807 | 163.9996 | 164.0186 |
Woodie | 163.6518 | 163.7124 | 163.8584 | 163.919 | 164.065 | 164.1256 | 164.2716 |
DeMark | - | - | 163.8674 | 163.9235 | 164.074 | - | - |