KWD/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
KWD/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
KWD/EUR | Đồng Euro | ||
KWD/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
KWD/USD | Đô la Mỹ | ||
KWD/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
KWD/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
KWD/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
KWD/SGD | Đô la Singapore | ||
KWD/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
KWD/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
KWD/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
KWD/SAR | Đồng Riyal Saudi |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (2) | Bán: (10) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 38.699 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 5.985 | Bán quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 5.552 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.003 | Bán | ||
ADX(14) | 47.5 | Bán | ||
Williams %R | -97.794 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -92.9825 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0052 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0081 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 21.932 | Bán quá mức | ||
ROC | -0.065 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0109 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 23.5210 Bán | | 23.5225 Bán | | |
MA10 | 23.5263 Bán | | 23.5256 Bán | | |
MA20 | 23.5319 Bán | | 23.5291 Bán | | |
MA50 | 23.5308 Bán | | 23.5278 Bán | | |
MA100 | 23.5213 Bán | | 23.5209 Bán | | |
MA200 | 23.5040 Mua | | 23.5144 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 23.5191 | 23.5198 | 23.5213 | 23.5221 | 23.5236 | 23.5244 | 23.5259 |
Fibonacci | 23.5198 | 23.5207 | 23.5212 | 23.5221 | 23.523 | 23.5235 | 23.5244 |
Camarilla | 23.5222 | 23.5224 | 23.5226 | 23.5221 | 23.5231 | 23.5233 | 23.5235 |
Woodie | 23.5195 | 23.52 | 23.5217 | 23.5223 | 23.524 | 23.5246 | 23.5263 |
DeMark | - | - | 23.5217 | 23.5223 | 23.524 | - | - |