KWD/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
KWD/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
KWD/EUR | Đồng Euro | ||
KWD/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
KWD/USD | Đô la Mỹ | ||
KWD/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
KWD/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
KWD/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
KWD/SGD | Đô la Singapore | ||
KWD/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
KWD/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
KWD/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
KWD/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
KWD/SAR | Đồng Riyal Saudi |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (5) | Bán: (7) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (3) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 44.14 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 76.431 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 17.429 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.003 | Mua | ||
ADX(14) | 22.626 | Bán | ||
Williams %R | -34.368 | Mua | ||
CCI(14) | -181.4865 | Bán | ||
ATR(14) | 0.025 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -0.0048 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 77.19 | Mua quá mức | ||
ROC | -0.197 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.1193 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 23.7690 Bán | | 23.7667 Bán | | |
MA10 | 23.7719 Bán | | 23.7719 Bán | | |
MA20 | 23.7825 Bán | | 23.7726 Bán | | |
MA50 | 23.7519 Mua | | 23.7641 Bán | | |
MA100 | 23.7521 Mua | | 23.7492 Mua | | |
MA200 | 23.7238 Mua | | 23.7326 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 23.7465 | 23.7562 | 23.761 | 23.7708 | 23.7756 | 23.7854 | 23.7902 |
Fibonacci | 23.7562 | 23.7618 | 23.7652 | 23.7708 | 23.7764 | 23.7798 | 23.7854 |
Camarilla | 23.762 | 23.7633 | 23.7646 | 23.7708 | 23.7673 | 23.7686 | 23.77 |
Woodie | 23.7441 | 23.755 | 23.7586 | 23.7696 | 23.7732 | 23.7842 | 23.7878 |
DeMark | - | - | 23.7586 | 23.7696 | 23.7732 | - | - |