KWD/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
KWD/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
KWD/EUR | Đồng Euro | ||
KWD/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
KWD/USD | Đô la Mỹ | ||
KWD/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
KWD/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
KWD/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
KWD/SGD | Đô la Singapore | ||
KWD/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
KWD/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
KWD/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
KWD/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
KWD/SAR | Đồng Riyal Saudi |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 55.752 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 44.775 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 29.03 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0.009 | Mua | ||
ADX(14) | 48.072 | Bán | ||
Williams %R | -41.41 | Mua | ||
CCI(14) | 38.3253 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0105 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.0022 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 50.123 | Trung Tính | ||
ROC | 0.061 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0038 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 23.3120 Mua | | 23.3165 Mua | | |
MA10 | 23.3168 Bán | | 23.3130 Mua | | |
MA20 | 23.3068 Mua | | 23.3075 Mua | | |
MA50 | 23.2868 Mua | | 23.3198 Bán | | |
MA100 | 23.3708 Bán | | 23.3627 Bán | | |
MA200 | 23.4728 Bán | | 23.4566 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 23.3051 | 23.3074 | 23.3119 | 23.3142 | 23.3187 | 23.321 | 23.3255 |
Fibonacci | 23.3074 | 23.31 | 23.3116 | 23.3142 | 23.3168 | 23.3184 | 23.321 |
Camarilla | 23.3146 | 23.3152 | 23.3159 | 23.3142 | 23.3171 | 23.3177 | 23.3184 |
Woodie | 23.3063 | 23.308 | 23.3131 | 23.3148 | 23.3199 | 23.3216 | 23.3267 |
DeMark | - | - | 23.3131 | 23.3148 | 23.3199 | - | - |