KWD/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
KWD/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
KWD/EUR | · | Đồng Euro | |
KWD/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
KWD/USD | · | Đô la Mỹ | |
KWD/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
KWD/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
KWD/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
KWD/SGD | · | Đô la Singapore | |
KWD/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
KWD/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
KWD/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
KWD/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
KWD/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
KWD/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 53.025 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 46.16 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.006 | Bán | ||
ADX(14) | 31.95 | Mua | ||
Williams %R | -16.185 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 188.1613 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0082 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.012 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 67.53 | Mua | ||
ROC | 0.064 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.016 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 23.4115 Mua | | 23.4153 Mua | | |
MA10 | 23.4125 Mua | | 23.4133 Mua | | |
MA20 | 23.4117 Mua | | 23.4168 Mua | | |
MA50 | 23.4371 Bán | | 23.4324 Bán | | |
MA100 | 23.4581 Bán | | 23.4506 Bán | | |
MA200 | 23.4773 Bán | | 23.4697 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 23.397 | 23.3998 | 23.4047 | 23.4075 | 23.4123 | 23.4152 | 23.42 |
Fibonacci | 23.3998 | 23.4028 | 23.4046 | 23.4075 | 23.4104 | 23.4122 | 23.4152 |
Camarilla | 23.4073 | 23.408 | 23.4087 | 23.4075 | 23.4101 | 23.4108 | 23.4115 |
Woodie | 23.3978 | 23.4002 | 23.4055 | 23.4079 | 23.4131 | 23.4156 | 23.4208 |
DeMark | - | - | 23.4061 | 23.4082 | 23.4137 | - | - |