KWD/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
KWD/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
KWD/EUR | · | Đồng Euro | |
KWD/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
KWD/USD | · | Đô la Mỹ | |
KWD/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
KWD/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
KWD/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
KWD/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
KWD/SGD | · | Đô la Singapore | |
KWD/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
KWD/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
KWD/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
KWD/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
KWD/SAR | · | Đồng Riyal Saudi |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 57.556 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 86.099 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 94.093 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Mua | ||
ADX(14) | 62.43 | Mua | ||
Williams %R | 0 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 87.7901 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0003 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0005 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 57.445 | Mua | ||
ROC | 0.098 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0 | Trung Tính |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.2271 Mua | | 1.2271 Mua | | |
MA10 | 1.2268 Mua | | 1.2268 Mua | | |
MA20 | 1.2264 Mua | | 1.2266 Mua | | |
MA50 | 1.2269 Mua | | 1.2270 Mua | | |
MA100 | 1.2280 Bán | | 1.2277 Bán | | |
MA200 | 1.2288 Bán | | 1.2285 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.2266 | 1.2267 | 1.227 | 1.2271 | 1.2274 | 1.2275 | 1.2278 |
Fibonacci | 1.2267 | 1.2269 | 1.2269 | 1.2271 | 1.2273 | 1.2273 | 1.2275 |
Camarilla | 1.2271 | 1.2271 | 1.2272 | 1.2271 | 1.2273 | 1.2273 | 1.2273 |
Woodie | 1.2266 | 1.2267 | 1.227 | 1.2271 | 1.2274 | 1.2275 | 1.2278 |
DeMark | - | - | 1.227 | 1.2271 | 1.2274 | - | - |