KWD/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
KWD/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
KWD/EUR | Đồng Euro | ||
KWD/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
KWD/USD | Đô la Mỹ | ||
KWD/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
KWD/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
KWD/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
KWD/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
KWD/SGD | Đô la Singapore | ||
KWD/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
KWD/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
KWD/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
KWD/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
KWD/SAR | Đồng Riyal Saudi |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (3) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 47.031 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 25 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.123 | Mua | ||
ADX(14) | 38.434 | Mua | ||
Williams %R | -50.015 | Trung Tính | ||
CCI(14) | 33.4981 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0002 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 44.996 | Bán | ||
ROC | -0.032 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0001 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.2208 Mua | | 1.2208 Mua | | |
MA10 | 1.2207 Mua | | 1.2208 Mua | | |
MA20 | 1.2210 Bán | | 1.2209 Mua | | |
MA50 | 0.8059 Mua | | 1.2212 Bán | | |
MA100 | 0.4030 Mua | | 1.2214 Bán | | |
MA200 | 0.2015 Mua | | 1.2215 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.2201 | 1.2203 | 1.2205 | 1.2207 | 1.2209 | 1.2211 | 1.2213 |
Fibonacci | 1.2203 | 1.2205 | 1.2205 | 1.2207 | 1.2209 | 1.2209 | 1.2211 |
Camarilla | 1.2204 | 1.2205 | 1.2205 | 1.2207 | 1.2206 | 1.2206 | 1.2206 |
Woodie | 1.2199 | 1.2202 | 1.2203 | 1.2206 | 1.2207 | 1.221 | 1.2211 |
DeMark | - | - | 1.2203 | 1.2206 | 1.2207 | - | - |