ISK/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
ISK/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
ISK/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
ISK/HUF | · | Forint Hungary | |
ISK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ISK/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
ISK/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
ISK/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
ISK/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
ISK/JMD | · | Đô la Jamaica | |
ISK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ISK/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ISK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ISK/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
ISK/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ISK/THB | · | Baht Thái | |
ISK/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
ISK/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
ISK/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
ISK/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 45.78 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 8.032 | Bán quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 11.865 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 28.142 | Trung Tính | ||
Williams %R | -69.547 | Bán | ||
CCI(14) | -43.6133 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0046 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.003 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 56.312 | Mua | ||
ROC | 0.445 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0043 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2.3268 Mua | | 2.3269 Bán | | |
MA10 | 2.3290 Bán | | 2.3282 Bán | | |
MA20 | 2.3310 Bán | | 2.3301 Bán | | |
MA50 | 2.3311 Bán | | 2.3308 Bán | | |
MA100 | 2.3303 Bán | | 2.3309 Bán | | |
MA200 | 2.3320 Bán | | 2.3300 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2.3261 | 2.3262 | 2.3265 | 2.3266 | 2.3268 | 2.327 | 2.3272 |
Fibonacci | 2.3262 | 2.3264 | 2.3265 | 2.3266 | 2.3267 | 2.3268 | 2.327 |
Camarilla | 2.3266 | 2.3267 | 2.3267 | 2.3266 | 2.3268 | 2.3268 | 2.3269 |
Woodie | 2.3261 | 2.3262 | 2.3265 | 2.3266 | 2.3268 | 2.327 | 2.3272 |
DeMark | - | - | 2.3266 | 2.3266 | 2.3269 | - | - |