ISK/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
ISK/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
ISK/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
ISK/HUF | Forint Hungary | ||
ISK/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
ISK/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
ISK/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
ISK/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
ISK/CLP | Đồng Peso Chile | ||
ISK/JMD | Đô la Jamaica | ||
ISK/INR | Rupee Ấn Độ | ||
ISK/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
ISK/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
ISK/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
ISK/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
ISK/THB | Baht Thái | ||
ISK/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
ISK/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
ISK/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
ISK/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (9) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 37.471 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 25.212 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 30.943 | Bán | ||
MACD(12,26) | -0.002 | Bán | ||
ADX(14) | 30.147 | Trung Tính | ||
Williams %R | -81.429 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -70.2058 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0029 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -0.0033 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 37.157 | Bán | ||
ROC | -0.578 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0058 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.9803 Bán | | 1.9802 Bán | | |
MA10 | 1.9807 Bán | | 1.9817 Bán | | |
MA20 | 1.9854 Bán | | 1.9839 Bán | | |
MA50 | 1.9864 Bán | | 1.9846 Bán | | |
MA100 | 1.9818 Bán | | 1.9821 Bán | | |
MA200 | 1.9760 Mua | | 1.9812 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.9781 | 1.9792 | 1.9799 | 1.981 | 1.9817 | 1.9828 | 1.9836 |
Fibonacci | 1.9792 | 1.9799 | 1.9803 | 1.981 | 1.9817 | 1.9821 | 1.9828 |
Camarilla | 1.98 | 1.9802 | 1.9804 | 1.981 | 1.9807 | 1.9809 | 1.981 |
Woodie | 1.9777 | 1.979 | 1.9795 | 1.9808 | 1.9813 | 1.9826 | 1.9832 |
DeMark | - | - | 1.9795 | 1.9808 | 1.9813 | - | - |