ISK/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
ISK/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
ISK/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
ISK/HUF | Forint Hungary | ||
ISK/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
ISK/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
ISK/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
ISK/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
ISK/CLP | Đồng Peso Chile | ||
ISK/JMD | Đô la Jamaica | ||
ISK/INR | Rupee Ấn Độ | ||
ISK/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
ISK/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
ISK/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
ISK/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
ISK/THB | Baht Thái | ||
ISK/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
ISK/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
ISK/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
ISK/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.064 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 41.138 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 3.809 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 21.269 | Bán | ||
Williams %R | -84.587 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -158.9175 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0015 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0006 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 46.773 | Bán | ||
ROC | -0.074 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.002 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2.0169 Bán | | 2.0167 Bán | | |
MA10 | 2.0172 Bán | | 2.0171 Bán | | |
MA20 | 2.0177 Bán | | 2.0164 Bán | | |
MA50 | 2.0129 Mua | | 2.0129 Mua | | |
MA100 | 2.0068 Mua | | 2.0105 Mua | | |
MA200 | 2.0090 Mua | | 2.0094 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2.0106 | 2.0129 | 2.0143 | 2.0166 | 2.0179 | 2.0203 | 2.0216 |
Fibonacci | 2.0129 | 2.0143 | 2.0152 | 2.0166 | 2.018 | 2.0189 | 2.0203 |
Camarilla | 2.0147 | 2.015 | 2.0154 | 2.0166 | 2.016 | 2.0164 | 2.0167 |
Woodie | 2.0102 | 2.0127 | 2.0139 | 2.0164 | 2.0175 | 2.0201 | 2.0212 |
DeMark | - | - | 2.0137 | 2.0163 | 2.0173 | - | - |