INR/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
INR/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
INR/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
INR/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
INR/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
INR/THB | Baht Thái | ||
INR/TWD | Đô la Đài Loan | ||
INR/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
INR/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
INR/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
INR/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
INR/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
INR/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
INR/KZT | Đồng Tenge của Kazakh | ||
INR/BDT | Đồng Taka Bangladesh | ||
INR/VND | Việt Nam Đồng | ||
INR/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
INR/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
INR/MAD | Đồng Dirham của Morocco | ||
INR/NAD | Đô la Namibia | ||
INR/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
INR/ZAR | Rand Nam Phi | ||
INR/MXN | Peso Mexico | ||
INR/USD | Đô la Mỹ | ||
INR/CAD | Đô la Canada | ||
INR/CLP | Đồng Peso Chile | ||
INR/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
INR/COP | Đồng Peso Colombia | ||
INR/JMD | Đô la Jamaica | ||
INR/TTD | Đô la Trinidad | ||
INR/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
INR/DKK | Krone Đan Mạch | ||
INR/HUF | Forint Hungary | ||
INR/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
INR/NOK | Krone Na Uy | ||
INR/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
INR/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
INR/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
INR/EUR | Đồng Euro | ||
INR/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
INR/RON | Đồng Leu Romania | ||
INR/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
INR/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (3) | Bán: (9) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 39.517 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 53.607 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 50.138 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | -0.005 | Bán | ||
ADX(14) | 23.857 | Mua | ||
Williams %R | -65.418 | Bán | ||
CCI(14) | -30.4579 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0052 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 55.13 | Mua | ||
ROC | -0.205 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0036 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 7.3503 Mua | | 7.3504 Mua | | |
MA10 | 7.3495 Mua | | 7.3519 Bán | | |
MA20 | 7.3564 Bán | | 7.3553 Bán | | |
MA50 | 7.3644 Bán | | 7.3654 Bán | | |
MA100 | 7.3818 Bán | | 7.3742 Bán | | |
MA200 | 7.3883 Bán | | 7.3805 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 7.3453 | 7.3469 | 7.3496 | 7.3512 | 7.3539 | 7.3555 | 7.3583 |
Fibonacci | 7.3469 | 7.3485 | 7.3495 | 7.3512 | 7.3529 | 7.3539 | 7.3555 |
Camarilla | 7.351 | 7.3514 | 7.3518 | 7.3512 | 7.3526 | 7.353 | 7.3534 |
Woodie | 7.3457 | 7.3471 | 7.35 | 7.3514 | 7.3543 | 7.3557 | 7.3587 |
DeMark | - | - | 7.3504 | 7.3516 | 7.3547 | - | - |