INR/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
INR/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
INR/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
INR/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
INR/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
INR/THB | Baht Thái | ||
INR/TWD | Đô la Đài Loan | ||
INR/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
INR/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
INR/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
INR/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
INR/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
INR/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
INR/KZT | Đồng Tenge của Kazakh | ||
INR/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
INR/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
INR/MAD | Đồng Dirham của Morocco | ||
INR/NAD | Đô la Namibia | ||
INR/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
INR/ZAR | Rand Nam Phi | ||
INR/MXN | Peso Mexico | ||
INR/USD | Đô la Mỹ | ||
INR/CAD | Đô la Canada | ||
INR/CLP | Đồng Peso Chile | ||
INR/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
INR/JMD | Đô la Jamaica | ||
INR/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
INR/DKK | Krone Đan Mạch | ||
INR/HUF | Forint Hungary | ||
INR/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
INR/NOK | Krone Na Uy | ||
INR/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
INR/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
INR/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
INR/EUR | Đồng Euro | ||
INR/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
INR/RON | Đồng Leu Romania | ||
INR/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
INR/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 68.215 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 77.494 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 67.381 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.006 | Mua | ||
ADX(14) | 37.624 | Mua | ||
Williams %R | -10.878 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 123.254 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0031 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.002 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 56.941 | Mua | ||
ROC | 0.091 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0104 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 7.3888 Mua | | 7.3888 Mua | | |
MA10 | 7.3872 Mua | | 7.3875 Mua | | |
MA20 | 7.3840 Mua | | 7.3817 Mua | | |
MA50 | 7.3675 Mua | | 7.3746 Mua | | |
MA100 | 7.3728 Mua | | 7.3644 Mua | | |
MA200 | 7.3432 Mua | | 7.3491 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 7.387 | 7.3876 | 7.3884 | 7.389 | 7.3898 | 7.3904 | 7.3912 |
Fibonacci | 7.3876 | 7.3881 | 7.3885 | 7.389 | 7.3895 | 7.3899 | 7.3904 |
Camarilla | 7.3889 | 7.3891 | 7.3892 | 7.389 | 7.3894 | 7.3896 | 7.3897 |
Woodie | 7.3872 | 7.3877 | 7.3886 | 7.3891 | 7.39 | 7.3905 | 7.3914 |
DeMark | - | - | 7.3888 | 7.3892 | 7.3902 | - | - |