INR/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
INR/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
INR/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
INR/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
INR/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
INR/THB | Baht Thái | ||
INR/TWD | Đô la Đài Loan | ||
INR/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
INR/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
INR/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
INR/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
INR/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
INR/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
INR/KZT | Đồng Tenge của Kazakh | ||
INR/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
INR/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
INR/MAD | Đồng Dirham của Morocco | ||
INR/NAD | Đô la Namibia | ||
INR/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
INR/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
INR/ZAR | Rand Nam Phi | ||
INR/MXN | Peso Mexico | ||
INR/USD | Đô la Mỹ | ||
INR/CAD | Đô la Canada | ||
INR/CLP | Đồng Peso Chile | ||
INR/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
INR/JMD | Đô la Jamaica | ||
INR/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
INR/DKK | Krone Đan Mạch | ||
INR/HUF | Forint Hungary | ||
INR/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
INR/NOK | Krone Na Uy | ||
INR/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
INR/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
INR/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
INR/EUR | Đồng Euro | ||
INR/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
INR/RON | Đồng Leu Romania | ||
INR/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 46.164 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 25.308 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 20.274 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.24 | Bán | ||
ADX(14) | 24.087 | Mua | ||
Williams %R | -81.066 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -44.9819 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.6577 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.282 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 41.576 | Bán | ||
ROC | -0.163 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.3803 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1071.88 Bán | | 1071.85 Bán | | |
MA10 | 1071.63 Mua | | 1072.07 Bán | | |
MA20 | 1072.68 Bán | | 1072.10 Bán | | |
MA50 | 1072.28 Bán | | 1072.31 Bán | | |
MA100 | 1072.60 Bán | | 1072.44 Bán | | |
MA200 | 1072.41 Bán | | 1072.65 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1071.43 | 1071.67 | 1071.8 | 1072.04 | 1072.16 | 1072.41 | 1072.53 |
Fibonacci | 1071.67 | 1071.81 | 1071.9 | 1072.04 | 1072.18 | 1072.27 | 1072.41 |
Camarilla | 1071.82 | 1071.85 | 1071.89 | 1072.04 | 1071.95 | 1071.99 | 1072.02 |
Woodie | 1071.37 | 1071.64 | 1071.74 | 1072.01 | 1072.1 | 1072.38 | 1072.47 |
DeMark | - | - | 1071.74 | 1072.01 | 1072.1 | - | - |