ILS/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
ILS/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
ILS/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
ILS/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
ILS/INR | Rupee Ấn Độ | ||
ILS/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
ILS/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
ILS/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
ILS/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
ILS/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
ILS/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
ILS/SGD | Đô la Singapore | ||
ILS/THB | Baht Thái | ||
ILS/TWD | Đô la Đài Loan | ||
ILS/AUD | Đô la Úc | ||
ILS/NZD | Đô la New Zealand | ||
ILS/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
ILS/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
ILS/DKK | Krone Đan Mạch | ||
ILS/EUR | Đồng Euro | ||
ILS/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
ILS/HUF | Forint Hungary | ||
ILS/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
ILS/NOK | Krone Na Uy | ||
ILS/PLN | Zloty Ba Lan | ||
ILS/RON | Đồng Leu Romania | ||
ILS/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
ILS/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
ILS/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
ILS/UAH | Đồng Hryvnia của Ucraina | ||
ILS/BGN | Đồng Lev Bulgaria | ||
ILS/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
ILS/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
ILS/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
ILS/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
ILS/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
ILS/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
ILS/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
ILS/BBD | Đô la Barbados | ||
ILS/JMD | Đô la Jamaica | ||
ILS/XCD | Đô la Đông Caribe | ||
ILS/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
ILS/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
ILS/MAD | Đồng Dirham của Morocco | ||
ILS/NAD | Đô la Namibia | ||
ILS/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
ILS/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
ILS/ZAR | Rand Nam Phi | ||
ILS/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
ILS/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
ILS/CLP | Đồng Peso Chile | ||
ILS/VES | Đồng Bolivar của Venezuela | ||
ILS/COP | Đồng Peso Colombia | ||
ILS/PEN | Đồng Sol Peru | ||
ILS/UYU | Đồng Peso Uruguay | ||
ILS/CAD | Đô la Canada | ||
ILS/MXN | Peso Mexico | ||
ILS/USD | Đô la Mỹ | ||
ILS/PAB | Đồng Balboa Panama |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 60.965 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 40.206 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 69.936 | Mua | ||
MACD(12,26) | 7.37 | Mua | ||
ADX(14) | 30.503 | Mua | ||
Williams %R | -28.953 | Mua | ||
CCI(14) | 181.4959 | Mua | ||
ATR(14) | 12.9359 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 5.1267 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 45.779 | Bán | ||
ROC | 0.178 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 34.9309 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 4522.45 Mua | | 4524.49 Mua | | |
MA10 | 4520.86 Mua | | 4523.52 Mua | | |
MA20 | 4524.47 Mua | | 4517.82 Mua | | |
MA50 | 4497.39 Mua | | 4502.87 Mua | | |
MA100 | 4480.75 Mua | | 4491.84 Mua | | |
MA200 | 4482.59 Mua | | 4484.73 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 4519.97 | 4521.14 | 4523.49 | 4524.66 | 4527.01 | 4528.18 | 4530.53 |
Fibonacci | 4521.14 | 4522.48 | 4523.32 | 4524.66 | 4526 | 4526.84 | 4528.18 |
Camarilla | 4524.86 | 4525.19 | 4525.51 | 4524.66 | 4526.15 | 4526.48 | 4526.8 |
Woodie | 4520.55 | 4521.43 | 4524.07 | 4524.95 | 4527.59 | 4528.47 | 4531.11 |
DeMark | - | - | 4524.07 | 4524.95 | 4527.59 | - | - |