HUF/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
HUF/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
HUF/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
HUF/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
HUF/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
HUF/USD | · | Đô la Mỹ | |
HUF/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
HUF/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
HUF/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
HUF/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
HUF/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
HUF/THB | · | Baht Thái | |
HUF/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
HUF/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
HUF/JMD | · | Đô la Jamaica | |
HUF/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
HUF/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
HUF/EUR | · | Đồng Euro | |
HUF/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
HUF/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 50.03 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 58.858 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 47.836 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 0 | Mua | ||
ADX(14) | 14.782 | Trung Tính | ||
Williams %R | -46.342 | Trung Tính | ||
CCI(14) | 9.965 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0023 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 51.203 | Mua | ||
ROC | 0.313 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0011 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.8111 Bán | | 0.8109 Bán | | |
MA10 | 0.8114 Bán | | 0.8109 Bán | | |
MA20 | 0.8101 Mua | | 0.8109 Bán | | |
MA50 | 0.8109 Bán | | 0.8101 Mua | | |
MA100 | 0.8075 Mua | | 0.8080 Mua | | |
MA200 | 0.8034 Mua | | 0.8043 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.8086 | 0.809 | 0.8096 | 0.81 | 0.8106 | 0.811 | 0.8116 |
Fibonacci | 0.809 | 0.8094 | 0.8096 | 0.81 | 0.8104 | 0.8106 | 0.811 |
Camarilla | 0.81 | 0.8101 | 0.8102 | 0.81 | 0.8104 | 0.8105 | 0.8105 |
Woodie | 0.8088 | 0.8091 | 0.8098 | 0.8101 | 0.8108 | 0.8111 | 0.8118 |
DeMark | - | - | 0.8099 | 0.8101 | 0.8108 | - | - |