HUF/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
HUF/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
HUF/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
HUF/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
HUF/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
HUF/USD | · | Đô la Mỹ | |
HUF/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
HUF/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
HUF/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
HUF/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
HUF/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
HUF/THB | · | Baht Thái | |
HUF/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
HUF/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
HUF/JMD | · | Đô la Jamaica | |
HUF/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
HUF/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
HUF/EUR | · | Đồng Euro | |
HUF/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
HUF/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 57.88 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 63.26 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 43.411 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 68.059 | Mua | ||
Williams %R | -43.763 | Mua | ||
CCI(14) | 84.2182 | Mua | ||
ATR(14) | 0.002 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 63.53 | Mua | ||
ROC | 0.384 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0032 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.7935 Bán | | 0.7932 Bán | | |
MA10 | 0.7927 Mua | | 0.7928 Mua | | |
MA20 | 0.7919 Mua | | 0.7920 Mua | | |
MA50 | 0.7910 Mua | | 0.7913 Mua | | |
MA100 | 0.7911 Mua | | 0.7900 Mua | | |
MA200 | 0.7869 Mua | | 0.7883 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.7925 | 0.7928 | 0.7931 | 0.7934 | 0.7937 | 0.794 | 0.7943 |
Fibonacci | 0.7928 | 0.793 | 0.7932 | 0.7934 | 0.7936 | 0.7938 | 0.794 |
Camarilla | 0.7933 | 0.7933 | 0.7934 | 0.7934 | 0.7935 | 0.7936 | 0.7936 |
Woodie | 0.7925 | 0.7928 | 0.7931 | 0.7934 | 0.7937 | 0.794 | 0.7943 |
DeMark | - | - | 0.7933 | 0.7935 | 0.7939 | - | - |