HUF/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
HUF/CLP | Đồng Peso Chile | ||
HUF/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
HUF/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
HUF/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
HUF/USD | Đô la Mỹ | ||
HUF/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
HUF/INR | Rupee Ấn Độ | ||
HUF/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
HUF/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
HUF/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
HUF/THB | Baht Thái | ||
HUF/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
HUF/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
HUF/JMD | Đô la Jamaica | ||
HUF/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
HUF/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
HUF/EUR | Đồng Euro | ||
HUF/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
HUF/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 57.948 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 48.722 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 77.548 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 35.353 | Mua | ||
Williams %R | -23.408 | Mua | ||
CCI(14) | 131.315 | Mua | ||
ATR(14) | 0.003 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.0022 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 52.902 | Mua | ||
ROC | 0.167 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0063 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.7551 Mua | | 0.7557 Mua | | |
MA10 | 0.7539 Mua | | 0.7547 Mua | | |
MA20 | 0.7541 Mua | | 0.7542 Mua | | |
MA50 | 0.7534 Mua | | 0.7551 Mua | | |
MA100 | 0.7585 Bán | | 0.7556 Mua | | |
MA200 | 0.7560 Mua | | 0.7570 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.7541 | 0.7555 | 0.7566 | 0.758 | 0.7592 | 0.7605 | 0.7617 |
Fibonacci | 0.7555 | 0.7564 | 0.757 | 0.758 | 0.759 | 0.7596 | 0.7605 |
Camarilla | 0.757 | 0.7573 | 0.7575 | 0.758 | 0.758 | 0.7582 | 0.7584 |
Woodie | 0.7539 | 0.7554 | 0.7564 | 0.7579 | 0.759 | 0.7604 | 0.7615 |
DeMark | - | - | 0.7573 | 0.7583 | 0.7598 | - | - |