HUF/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
HUF/CLP | Đồng Peso Chile | ||
HUF/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
HUF/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
HUF/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
HUF/USD | Đô la Mỹ | ||
HUF/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
HUF/INR | Rupee Ấn Độ | ||
HUF/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
HUF/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
HUF/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
HUF/THB | Baht Thái | ||
HUF/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
HUF/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
HUF/JMD | Đô la Jamaica | ||
HUF/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
HUF/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
HUF/EUR | Đồng Euro | ||
HUF/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
HUF/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (2) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 39.725 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 54.619 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 60.629 | Mua | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 29.532 | Bán | ||
Williams %R | -54.432 | Trung Tính | ||
CCI(14) | -39.908 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.002 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 47.6 | Bán | ||
ROC | 0.477 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0052 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.7232 Bán | | 0.7233 Bán | | |
MA10 | 0.7242 Bán | | 0.7234 Bán | | |
MA20 | 0.7238 Bán | | 0.7243 Bán | | |
MA50 | 0.7273 Bán | | 0.7268 Bán | | |
MA100 | 0.7301 Bán | | 0.7280 Bán | | |
MA200 | 0.7282 Bán | | 0.7274 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.7209 | 0.722 | 0.7229 | 0.724 | 0.7249 | 0.726 | 0.7269 |
Fibonacci | 0.722 | 0.7228 | 0.7232 | 0.724 | 0.7248 | 0.7252 | 0.726 |
Camarilla | 0.7231 | 0.7233 | 0.7235 | 0.724 | 0.7238 | 0.724 | 0.7242 |
Woodie | 0.7207 | 0.7219 | 0.7227 | 0.7239 | 0.7247 | 0.7259 | 0.7267 |
DeMark | - | - | 0.7224 | 0.7238 | 0.7244 | - | - |