HUF/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
HUF/CLP | Đồng Peso Chile | ||
HUF/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
HUF/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
HUF/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
HUF/USD | Đô la Mỹ | ||
HUF/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
HUF/INR | Rupee Ấn Độ | ||
HUF/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
HUF/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
HUF/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
HUF/THB | Baht Thái | ||
HUF/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
HUF/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
HUF/JMD | Đô la Jamaica | ||
HUF/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
HUF/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
HUF/EUR | Đồng Euro | ||
HUF/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
HUF/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (10) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 40.884 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 23.386 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 22.031 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 27.965 | Bán | ||
Williams %R | -78.37 | Bán | ||
CCI(14) | -102.7389 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0014 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0018 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 38.609 | Bán | ||
ROC | -0.448 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0021 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.7131 Bán | | 0.7134 Bán | | |
MA10 | 0.7145 Bán | | 0.7139 Bán | | |
MA20 | 0.7149 Bán | | 0.7147 Bán | | |
MA50 | 0.7157 Bán | | 0.7144 Bán | | |
MA100 | 0.7125 Mua | | 0.7120 Mua | | |
MA200 | 0.7059 Mua | | 0.7077 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.7112 | 0.7119 | 0.7123 | 0.713 | 0.7134 | 0.7141 | 0.7144 |
Fibonacci | 0.7119 | 0.7123 | 0.7126 | 0.713 | 0.7134 | 0.7137 | 0.7141 |
Camarilla | 0.7125 | 0.7126 | 0.7127 | 0.713 | 0.7129 | 0.713 | 0.7131 |
Woodie | 0.7112 | 0.7119 | 0.7123 | 0.713 | 0.7134 | 0.7141 | 0.7144 |
DeMark | - | - | 0.7122 | 0.7129 | 0.7133 | - | - |