HUF/ISK - Forint Hungary Đồng Kr của Iceland

Tỷ giá thời gian thực
0.3979
-0.0012(-0.31%)
  • Giá đ.cửa hôm trước:
    0.3991
  • Giá Mua/Bán:
    0.3971/0.3988
  • Biên độ ngày:
    0.3973 - 0.3992
  • Loại:Tiền tệ
  • Nhóm:Chéo-Ngoại lai
  • Cơ bản:Forint Hungary
  • Tiền tệ Thứ cấp:Đồng Kr của Iceland

Dữ liệu Lịch sử HUF/ISK

Khung Thời Gian:
Hàng ngày
06/11/2023 - 04/12/2023
0.39790.39880.39920.3973-0.23%
0.39880.39860.39910.3984+0.16%
0.39820.39650.39960.3946+0.63%
0.39570.39800.39840.3948-0.41%
0.39740.39960.40020.3973-0.33%
0.39870.39660.40070.3954+0.74%
0.39570.39540.39700.3949+0.23%
0.39480.40280.40350.3948-1.77%
0.40190.40380.40610.4020-0.24%
0.40290.40190.40490.4005+0.44%
0.40110.40150.40320.4005+0.10%
0.40070.40350.40470.4008-0.36%
0.40220.40690.40730.4029-0.91%
0.40590.40810.40920.4062-0.33%
0.40720.40820.41010.4064-0.09%
0.40760.40790.41270.4041+0.08%
0.40720.40240.40840.4020+1.34%
0.40180.39860.40350.3979+0.98%
0.39790.39790.40090.3968+0.18%
0.39720.39790.39860.3961+0.02%
0.39720.39660.39840.3951+0.35%
0.39580.39280.39760.3925+0.91%
Cao nhất: 0.4127Thấp nhất: 0.3925Chênh lệch: 0.0202Trung bình: 0.4002% Thay đổi: 1.4602
Bạn cảm thấy thế nào về HUF/ISK?
hoặc
Hãy biểu quyết để xem kết quả cộng đồng!

Nhà Thăm Dò Tiền Tệ