HUF/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
HUF/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
HUF/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
HUF/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
HUF/USD | · | Đô la Mỹ | |
HUF/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
HUF/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
HUF/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
HUF/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
HUF/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
HUF/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
HUF/THB | · | Baht Thái | |
HUF/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
HUF/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
HUF/JMD | · | Đô la Jamaica | |
HUF/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
HUF/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
HUF/EUR | · | Đồng Euro | |
HUF/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
HUF/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 54.939 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 87.832 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Mua | ||
ADX(14) | 24.929 | Trung Tính | ||
Williams %R | -2.882 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 116.3683 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0028 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0023 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 65.487 | Mua | ||
ROC | 0.046 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0033 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2.8977 Mua | | 2.8972 Mua | | |
MA10 | 2.8954 Mua | | 2.8965 Mua | | |
MA20 | 2.8953 Mua | | 2.8960 Mua | | |
MA50 | 2.8970 Mua | | 2.8939 Mua | | |
MA100 | 2.8872 Mua | | 2.8899 Mua | | |
MA200 | 2.8802 Mua | | 2.8832 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2.8932 | 2.8942 | 2.8962 | 2.8973 | 2.8993 | 2.9004 | 2.9023 |
Fibonacci | 2.8942 | 2.8954 | 2.8961 | 2.8973 | 2.8985 | 2.8992 | 2.9004 |
Camarilla | 2.8973 | 2.8976 | 2.8978 | 2.8973 | 2.8984 | 2.8987 | 2.899 |
Woodie | 2.8936 | 2.8944 | 2.8966 | 2.8975 | 2.8997 | 2.9006 | 2.9027 |
DeMark | - | - | 2.8967 | 2.8975 | 2.8998 | - | - |