HUF/CLP | Đồng Peso Chile | ||
HUF/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
HUF/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
HUF/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
HUF/USD | Đô la Mỹ | ||
HUF/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
HUF/INR | Rupee Ấn Độ | ||
HUF/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
HUF/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
HUF/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
HUF/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
HUF/THB | Baht Thái | ||
HUF/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
HUF/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
HUF/JMD | Đô la Jamaica | ||
HUF/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
HUF/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
HUF/EUR | Đồng Euro | ||
HUF/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
HUF/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (9) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 35.779 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 32.488 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 21.434 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.006 | Bán | ||
ADX(14) | 24.463 | Bán | ||
Williams %R | -91.139 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -152.2913 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0084 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -0.0062 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 43.18 | Bán | ||
ROC | -0.708 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.012 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2.4962 Bán | | 2.4953 Bán | | |
MA10 | 2.5009 Bán | | 2.4984 Bán | | |
MA20 | 2.5023 Bán | | 2.5036 Bán | | |
MA50 | 2.5166 Bán | | 2.5129 Bán | | |
MA100 | 2.5253 Bán | | 2.5194 Bán | | |
MA200 | 2.5242 Bán | | 2.5210 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2.4856 | 2.4883 | 2.491 | 2.4936 | 2.4963 | 2.4989 | 2.5016 |
Fibonacci | 2.4883 | 2.4903 | 2.4916 | 2.4936 | 2.4956 | 2.4969 | 2.4989 |
Camarilla | 2.4922 | 2.4927 | 2.4932 | 2.4936 | 2.4942 | 2.4947 | 2.4952 |
Woodie | 2.4856 | 2.4883 | 2.491 | 2.4936 | 2.4963 | 2.4989 | 2.5016 |
DeMark | - | - | 2.4923 | 2.4943 | 2.4976 | - | - |