HUF/CLP | Đồng Peso Chile | ||
HUF/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
HUF/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
HUF/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
HUF/USD | Đô la Mỹ | ||
HUF/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
HUF/INR | Rupee Ấn Độ | ||
HUF/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
HUF/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
HUF/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
HUF/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
HUF/THB | Baht Thái | ||
HUF/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
HUF/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
HUF/JMD | Đô la Jamaica | ||
HUF/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
HUF/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
HUF/EUR | Đồng Euro | ||
HUF/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
HUF/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (2) | Bán: (10) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 49.146 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 75.261 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 70.729 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0 | Bán | ||
ADX(14) | 17.437 | Trung Tính | ||
Williams %R | -32.652 | Mua | ||
CCI(14) | -0.593 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0081 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 54.366 | Mua | ||
ROC | -0.354 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0033 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2.5899 Bán | | 2.5881 Mua | | |
MA10 | 2.5857 Mua | | 2.5883 Bán | | |
MA20 | 2.5897 Bán | | 2.5888 Bán | | |
MA50 | 2.5886 Bán | | 2.5890 Bán | | |
MA100 | 2.5885 Bán | | 2.5934 Bán | | |
MA200 | 2.6036 Bán | | 2.5990 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2.5809 | 2.5843 | 2.5872 | 2.5907 | 2.5936 | 2.5971 | 2.6 |
Fibonacci | 2.5843 | 2.5868 | 2.5883 | 2.5907 | 2.5931 | 2.5946 | 2.5971 |
Camarilla | 2.5884 | 2.589 | 2.5896 | 2.5907 | 2.5907 | 2.5913 | 2.5919 |
Woodie | 2.5807 | 2.5842 | 2.587 | 2.5906 | 2.5934 | 2.597 | 2.5998 |
DeMark | - | - | 2.5858 | 2.59 | 2.5922 | - | - |