HKD/CNY - Đô la Hồng Kông Yuan Trung Quốc

Tỷ giá thời gian thực
0.9135
+0.0024(+0.26%)
  • Giá đ.cửa hôm trước:
    0.9111
  • Giá Mua/Bán:
    0.9123/0.9147
  • Biên độ ngày:
    0.9082 - 0.9137
  • Loại:Tiền tệ
  • Nhóm:Chéo-Ngoại lai
  • Cơ bản:Đô la Hồng Kông
  • Tiền tệ Thứ cấp:Yuan Trung Quốc

Dữ liệu Lịch sử HKD/CNY

Khung Thời Gian:
Hàng ngày
10/11/2023 - 10/12/2023
0.91750.91550.91780.9150+0.23%
0.91540.91660.91700.9150-0.12%
0.91650.91400.91680.9140+0.28%
0.91390.91390.91470.9135+0.01%
0.91380.91370.91400.9120+0.04%
0.91350.91370.91500.9124-0.02%
0.91360.91370.91440.91170.00%
0.91360.91670.91700.9129-0.33%
0.91660.91810.91840.9165-0.16%
0.91800.91740.91880.9170+0.06%
0.91750.91640.91820.9158+0.15%
0.91610.91790.91800.9153-0.17%
0.91770.91550.91790.9151+0.28%
0.91520.91990.92010.9142-0.50%
0.91970.92510.92530.9190-0.56%
0.92500.92840.92990.9240-0.36%
0.92830.92830.93020.9279+0.01%
0.92820.92940.93060.9266-0.11%
0.92930.93350.93460.9290-0.45%
0.93340.93330.93440.9331+0.02%
0.93330.93280.93440.9327+0.05%
Cao nhất: 0.9346Thấp nhất: 0.9117Chênh lệch: 0.0229Trung bình: 0.9198% Thay đổi: -1.6371
Bạn cảm thấy thế nào về HKD/CNY?
hoặc
Thị trường hiện đã đóng cửa. Chức năng biểu quyết chỉ hoạt động trong giờ mở cửa thị trường.

Nhà Thăm Dò Tiền Tệ