Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ | |||
---|---|---|---|---|---|
GBP/RUB | Tỷ giá thời gian thực | RUB | |||
GBPRUBFIX= | Mát-xcơ-va | RUB |
GBP/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
GBP/USD | Đô la Mỹ | ||
GBP/CAD | Đô la Canada | ||
GBP/MXN | Peso Mexico | ||
GBP/AUD | Đô la Úc | ||
GBP/NZD | Đô la New Zealand | ||
GBP/FJD | Đô la Fiji | ||
GBP/PGK | Đồng Kina của Papua New Guinea | ||
GBP/XPF | Đồng Franc của lãnh thổ Thái Bình Dương thuộc Pháp | ||
GBP/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
GBP/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
GBP/CLP | Đồng Peso Chile | ||
GBP/COP | Đồng Peso Colombia | ||
GBP/PEN | Đồng Sol Peru | ||
GBP/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
GBP/SGD | Đô la Singapore | ||
GBP/THB | Baht Thái | ||
GBP/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
GBP/BDT | Đồng Taka Bangladesh | ||
GBP/BND | Đô la Brunei | ||
GBP/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
GBP/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
GBP/INR | Rupee Ấn Độ | ||
GBP/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
GBP/KZT | Đồng Tenge của Kazakh | ||
GBP/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
GBP/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
GBP/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
GBP/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
GBP/TWD | Đô la Đài Loan | ||
GBP/VND | Việt Nam Đồng | ||
GBP/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
GBP/CNH | Yuan Trung Quốc Hải Ngoại | ||
GBP/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
GBP/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
GBP/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
GBP/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
GBP/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
GBP/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
GBP/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
GBP/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
GBP/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
GBP/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
GBP/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
GBP/BBD | Đô la Barbados | ||
GBP/BSD | Đô la Bahamas | ||
GBP/DOP | Đồng Peso Dominica | ||
GBP/HTG | Đồng Gourde của Haiti | ||
GBP/JMD | Đô la Jamaica | ||
GBP/TTD | Đô la Trinidad | ||
GBP/XCD | Đô la Đông Caribe | ||
GBP/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
GBP/PLN | Zloty Ba Lan | ||
GBP/NOK | Krone Na Uy | ||
GBP/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
GBP/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
GBP/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
GBP/DKK | Krone Đan Mạch | ||
GBP/HUF | Forint Hungary | ||
GBP/ALL | Đồng Lek của Albania | ||
GBP/BGN | Đồng Lev Bulgaria | ||
GBP/EUR | Đồng Euro | ||
GBP/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
GBP/RON | Đồng Leu Romania | ||
GBP/UAH | Đồng Hryvnia của Ucraina | ||
GBP/BYN | Đồng Ruble Belarus | ||
GBP/GEL | Đồng Lari của Georgia | ||
GBP/ZAR | Rand Nam Phi | ||
GBP/BIF | Đồng Franc của Burundi | ||
GBP/BWP | Đồng Pula của Botswana | ||
GBP/DJF | Đồng Franc Djibouti | ||
GBP/DZD | Đồng Dinar Algeria | ||
GBP/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
GBP/ETB | Đồng Birr Ethiopia | ||
GBP/GMD | Đồng Dalasi của Gambia | ||
GBP/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
GBP/MAD | Đồng Dirham của Morocco | ||
GBP/MUR | Đồng Rupee của Mauritius | ||
GBP/MWK | Đồng Kwacha của Malawi | ||
GBP/NGN | Đồng Naira của Nigeria | ||
GBP/SCR | Đồng Rupee của Seychelles | ||
GBP/SZL | Đồng Lilangeni của Swaziland | ||
GBP/TND | Đồng Dinar của Tunisia | ||
GBP/TZS | Đồng Shilling của Tanzania | ||
GBP/UGX | Đồng Shilling của Uganda | ||
GBP/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
GBP/ZMW | Đồng Kwacha của Zambia | ||
GBP/NAD | Đô la Namibia | ||
GBP/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
GBP/CRC | Đồng Colon của Costa Rica | ||
GBP/GTQ | Đồng Quetzal của Guatemala | ||
GBP/HNL | Đống Lempira của Honduras | ||
GBP/NIO | Đồng Córdoba của Nicaragua | ||
GBP/PAB | Đồng Balboa Panama |
138.0023 | 138.0023 | 138.0023 | 138.0023 | 0.00% | ||
138.0021 | 138.0021 | 138.0021 | 138.0021 | +1.25% | ||
136.3024 | 136.3024 | 136.3024 | 136.3024 | -0.79% | ||
137.3839 | 137.3839 | 137.3839 | 137.3839 | -2.82% | ||
141.3646 | 141.3646 | 141.3646 | 141.3646 | -3.02% | ||
145.7631 | 145.7631 | 145.7631 | 145.7631 | -3.80% | ||
151.5177 | 151.5177 | 151.5177 | 151.5177 | -1.33% | ||
153.5635 | 153.5635 | 153.5635 | 153.5635 | -3.01% | ||
158.3338 | 158.3338 | 158.3338 | 158.3338 | +3.84% | ||
152.4773 | 152.4773 | 152.4773 | 152.4773 | +8.94% | ||
139.9581 | 139.9581 | 139.9581 | 139.9581 | -0.70% | ||
140.9421 | 140.9421 | 140.9421 | 140.9421 | -5.88% | ||
149.7424 | 149.7424 | 149.7424 | 149.7424 | +9.07% | ||
137.2898 | 137.2898 | 137.2898 | 137.2898 | +11.49% | ||
123.1411 | 123.1411 | 123.1411 | 123.1411 | -1.52% | ||
125.0415 | 125.0415 | 125.0415 | 125.0415 | +11.82% | ||
111.8213 | 111.8213 | 111.8213 | 111.8213 | -4.55% | ||
117.1539 | 117.1539 | 117.1539 | 117.1539 | +7.28% | ||
109.2015 | 109.2015 | 109.2015 | 109.2015 | +4.37% | ||
104.6259 | 104.6259 | 104.6259 | 104.6259 | +1.30% | ||
103.2786 | 103.2786 | 103.2786 | 103.2786 | +0.42% | ||
102.8494 | 102.8494 | 102.8494 | 102.8494 | +1.14% | ||
101.6891 | 101.6891 | 101.6891 | 101.6891 | -1.55% | ||
103.2887 | 103.2887 | 103.2887 | 103.2887 | -0.17% | ||
103.4621 | 103.4621 | 103.4621 | 103.4621 | +1.80% | ||
101.6295 | 101.6295 | 101.6295 | 101.6295 | +0.35% | ||
101.2736 | 101.2736 | 101.2736 | 101.2736 | -0.18% | ||
101.4608 | 101.4608 | 101.4608 | 101.4608 | -0.41% | ||
101.8791 | 101.8791 | 101.8791 | 101.8791 | -0.57% | ||
102.4640 | 102.4640 | 102.4640 | 102.4640 | -25.75% |