GBP/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
GBP/USD | · | Đô la Mỹ | |
GBP/CAD | · | Đô la Canada | |
GBP/MXN | · | Peso Mexico | |
GBP/AUD | · | Đô la Úc | |
GBP/NZD | · | Đô la New Zealand | |
GBP/FJD | · | Đô la Fiji | |
GBP/PGK | · | Đồng Kina của Papua New Guinea | |
GBP/XPF | · | Đồng Franc của lãnh thổ Thái Bình Dương thuộc Pháp | |
GBP/ARS | · | Đồng Peso Argentina | |
GBP/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
GBP/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
GBP/COP | · | Đồng Peso Colombia | |
GBP/PEN | · | Đồng Sol Peru | |
GBP/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
GBP/SGD | · | Đô la Singapore | |
GBP/THB | · | Baht Thái | |
GBP/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
GBP/BDT | · | Đồng Taka Bangladesh | |
GBP/BND | · | Đô la Brunei | |
GBP/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
GBP/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
GBP/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
GBP/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
GBP/KZT | · | Đồng Tenge của Kazakh | |
GBP/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
GBP/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
GBP/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
GBP/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
GBP/TWD | · | Đô la Đài Loan | |
GBP/VND | · | Việt Nam Đồng | |
GBP/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
GBP/CNH | · | Yuan Trung Quốc Hải Ngoại | |
GBP/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
GBP/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
GBP/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
GBP/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
GBP/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
GBP/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
GBP/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
GBP/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
GBP/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
GBP/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
GBP/BBD | · | Đô la Barbados | |
GBP/BSD | · | Đô la Bahamas | |
GBP/DOP | · | Đồng Peso Dominica | |
GBP/HTG | · | Đồng Gourde của Haiti | |
GBP/JMD | · | Đô la Jamaica | |
GBP/TTD | · | Đô la Trinidad | |
GBP/XCD | · | Đô la Đông Caribe | |
GBP/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
GBP/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
GBP/NOK | · | Krone Na Uy | |
GBP/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
GBP/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
GBP/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
GBP/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
GBP/HUF | · | Forint Hungary | |
GBP/ALL | · | Đồng Lek của Albania | |
GBP/BGN | · | Đồng Lev Bulgaria | |
GBP/EUR | · | Đồng Euro | |
GBP/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
GBP/RON | · | Đồng Leu Romania | |
GBP/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
GBP/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
GBP/BYN | · | Đồng Ruble Belarus | |
GBP/GEL | · | Đồng Lari của Georgia | |
GBP/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
GBP/BIF | · | Đồng Franc của Burundi | |
GBP/BWP | · | Đồng Pula của Botswana | |
GBP/DJF | · | Đồng Franc Djibouti | |
GBP/DZD | · | Đồng Dinar Algeria | |
GBP/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
GBP/ETB | · | Đồng Birr Ethiopia | |
GBP/GMD | · | Đồng Dalasi của Gambia | |
GBP/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
GBP/MAD | · | Đồng Dirham của Morocco | |
GBP/MUR | · | Đồng Rupee của Mauritius | |
GBP/MWK | · | Đồng Kwacha của Malawi | |
GBP/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
GBP/SCR | · | Đồng Rupee của Seychelles | |
GBP/SZL | · | Đồng Lilangeni của Swaziland | |
GBP/TND | · | Đồng Dinar của Tunisia | |
GBP/TZS | · | Đồng Shilling của Tanzania | |
GBP/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda | |
GBP/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
GBP/ZMW | · | Đồng Kwacha của Zambia | |
GBP/NAD | · | Đô la Namibia | |
GBP/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
GBP/CRC | · | Đồng Colon của Costa Rica | |
GBP/GTQ | · | Đồng Quetzal của Guatemala | |
GBP/HNL | · | Đống Lempira của Honduras | |
GBP/NIO | · | Đồng Córdoba của Nicaragua | |
GBP/PAB | · | Đồng Balboa Panama |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 56.752 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 52.705 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.4 | Mua | ||
ADX(14) | 7.473 | Trung Tính | ||
Williams %R | -8.281 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 260.7619 | Mua quá mức | ||
ATR(14) | 0.9621 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.91 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 51.184 | Mua | ||
ROC | 0.049 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 1.628 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1746.98 Mua | | 1747.16 Mua | | |
MA10 | 1746.78 Mua | | 1746.92 Mua | | |
MA20 | 1746.81 Mua | | 1746.79 Mua | | |
MA50 | 1745.81 Mua | | 1747.39 Mua | | |
MA100 | 1749.28 Bán | | 1749.68 Bán | | |
MA200 | 1756.01 Bán | | 1753.48 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1745.44 | 1745.77 | 1746.42 | 1746.75 | 1747.4 | 1747.73 | 1748.38 |
Fibonacci | 1745.77 | 1746.14 | 1746.38 | 1746.75 | 1747.12 | 1747.36 | 1747.73 |
Camarilla | 1746.81 | 1746.9 | 1746.99 | 1746.75 | 1747.17 | 1747.26 | 1747.35 |
Woodie | 1745.6 | 1745.85 | 1746.58 | 1746.83 | 1747.56 | 1747.81 | 1748.54 |
DeMark | - | - | 1746.59 | 1746.84 | 1747.57 | - | - |