Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ | |||
---|---|---|---|---|---|
GBP/ILS | Tỷ giá thời gian thực | ILS | |||
GBPILSFIX= | Tel Aviv | ILS |
GBP/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
GBP/USD | Đô la Mỹ | ||
GBP/CAD | Đô la Canada | ||
GBP/MXN | Peso Mexico | ||
GBP/AUD | Đô la Úc | ||
GBP/NZD | Đô la New Zealand | ||
GBP/FJD | Đô la Fiji | ||
GBP/PGK | Đồng Kina của Papua New Guinea | ||
GBP/XPF | Đồng Franc của lãnh thổ Thái Bình Dương thuộc Pháp | ||
GBP/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
GBP/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
GBP/CLP | Đồng Peso Chile | ||
GBP/COP | Đồng Peso Colombia | ||
GBP/PEN | Đồng Sol Peru | ||
GBP/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
GBP/SGD | Đô la Singapore | ||
GBP/THB | Baht Thái | ||
GBP/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
GBP/BDT | Đồng Taka Bangladesh | ||
GBP/BND | Đô la Brunei | ||
GBP/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
GBP/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
GBP/INR | Rupee Ấn Độ | ||
GBP/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
GBP/KZT | Đồng Tenge của Kazakh | ||
GBP/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
GBP/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
GBP/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
GBP/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
GBP/TWD | Đô la Đài Loan | ||
GBP/VND | Việt Nam Đồng | ||
GBP/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
GBP/CNH | Yuan Trung Quốc Hải Ngoại | ||
GBP/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
GBP/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
GBP/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
GBP/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
GBP/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
GBP/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
GBP/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
GBP/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
GBP/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
GBP/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
GBP/BBD | Đô la Barbados | ||
GBP/BSD | Đô la Bahamas | ||
GBP/DOP | Đồng Peso Dominica | ||
GBP/HTG | Đồng Gourde của Haiti | ||
GBP/JMD | Đô la Jamaica | ||
GBP/TTD | Đô la Trinidad | ||
GBP/XCD | Đô la Đông Caribe | ||
GBP/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
GBP/PLN | Zloty Ba Lan | ||
GBP/NOK | Krone Na Uy | ||
GBP/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
GBP/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
GBP/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
GBP/DKK | Krone Đan Mạch | ||
GBP/HUF | Forint Hungary | ||
GBP/ALL | Đồng Lek của Albania | ||
GBP/BGN | Đồng Lev Bulgaria | ||
GBP/EUR | Đồng Euro | ||
GBP/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
GBP/RON | Đồng Leu Romania | ||
GBP/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
GBP/UAH | Đồng Hryvnia của Ucraina | ||
GBP/BYN | Đồng Ruble Belarus | ||
GBP/GEL | Đồng Lari của Georgia | ||
GBP/ZAR | Rand Nam Phi | ||
GBP/BIF | Đồng Franc của Burundi | ||
GBP/BWP | Đồng Pula của Botswana | ||
GBP/DJF | Đồng Franc Djibouti | ||
GBP/DZD | Đồng Dinar Algeria | ||
GBP/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
GBP/ETB | Đồng Birr Ethiopia | ||
GBP/GMD | Đồng Dalasi của Gambia | ||
GBP/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
GBP/MAD | Đồng Dirham của Morocco | ||
GBP/MUR | Đồng Rupee của Mauritius | ||
GBP/MWK | Đồng Kwacha của Malawi | ||
GBP/NGN | Đồng Naira của Nigeria | ||
GBP/SCR | Đồng Rupee của Seychelles | ||
GBP/SZL | Đồng Lilangeni của Swaziland | ||
GBP/TND | Đồng Dinar của Tunisia | ||
GBP/TZS | Đồng Shilling của Tanzania | ||
GBP/UGX | Đồng Shilling của Uganda | ||
GBP/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
GBP/ZMW | Đồng Kwacha của Zambia | ||
GBP/NAD | Đô la Namibia | ||
GBP/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
GBP/CRC | Đồng Colon của Costa Rica | ||
GBP/GTQ | Đồng Quetzal của Guatemala | ||
GBP/HNL | Đống Lempira của Honduras | ||
GBP/NIO | Đồng Córdoba của Nicaragua | ||
GBP/PAB | Đồng Balboa Panama |
4.3795 | 4.3891 | 4.3940 | 4.3711 | -0.20% | ||
4.3884 | 4.3891 | 4.4080 | 4.3644 | -0.10% | ||
4.3928 | 4.3359 | 4.4095 | 4.3301 | +1.40% | ||
4.3320 | 4.4273 | 4.4382 | 4.3293 | -2.04% | ||
4.4221 | 4.4208 | 4.4414 | 4.4002 | +0.16% | ||
4.4150 | 4.4326 | 4.4640 | 4.3977 | -0.30% | ||
4.4284 | 4.4440 | 4.4716 | 4.4023 | +0.08% | ||
4.4247 | 4.4978 | 4.5044 | 4.4150 | -1.38% | ||
4.4866 | 4.4991 | 4.5387 | 4.4817 | -0.26% | ||
4.4983 | 4.5293 | 4.5408 | 4.4830 | -0.52% | ||
4.5216 | 4.5524 | 4.5765 | 4.5057 | -0.61% | ||
4.5495 | 4.5479 | 4.5719 | 4.5255 | +0.16% | ||
4.5424 | 4.5264 | 4.5750 | 4.5188 | +0.39% | ||
4.5247 | 4.5197 | 4.5495 | 4.5124 | +0.21% | ||
4.5150 | 4.5575 | 4.5761 | 4.5097 | -0.87% | ||
4.5544 | 4.5555 | 4.5811 | 4.5499 | +0.28% | ||
4.5415 | 4.5870 | 4.6014 | 4.5461 | -0.84% | ||
4.5802 | 4.6326 | 4.6433 | 4.5624 | -0.88% | ||
4.6210 | 4.5846 | 4.6515 | 4.5729 | +0.93% | ||
4.5785 | 4.5775 | 4.6069 | 4.5623 | +0.38% | ||
4.5611 | 4.5755 | 4.5898 | 4.5610 | -0.16% | ||
4.5684 | 4.5950 | 4.6220 | 4.5599 | -0.26% | ||
4.5802 | 4.5929 | 4.6068 | 4.5580 | +0.04% |