Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ | |||
---|---|---|---|---|---|
EUR/RUB | · | Tỷ giá thời gian thực | · | RUB | |
EURTSc1 | · | Mát-xcơ-va | · | RUB | |
EUR/RUB | · | Mát-xcơ-va | · | RUB | |
EURRUBFIX= | · | Mát-xcơ-va | · | RUB |
EUR/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
EUR/USD | · | Đô la Mỹ | |
EUR/CAD | · | Đô la Canada | |
EUR/MXN | · | Peso Mexico | |
EUR/AUD | · | Đô la Úc | |
EUR/NZD | · | Đô la New Zealand | |
EUR/FJD | · | Đô la Fiji | |
EUR/PGK | · | Đồng Kina của Papua New Guinea | |
EUR/XPF | · | Đồng Franc của lãnh thổ Thái Bình Dương thuộc Pháp | |
EUR/ANG | · | Đồng Guilder Antilles | |
EUR/BBD | · | Đô la Barbados | |
EUR/BSD | · | Đô la Bahamas | |
EUR/CUP | · | Đồng Peso Cuba | |
EUR/DOP | · | Đồng Peso Dominica | |
EUR/HTG | · | Đồng Gourde của Haiti | |
EUR/JMD | · | Đô la Jamaica | |
EUR/KYD | · | Đô la Quần Đảo Cayman | |
EUR/TTD | · | Đô la Trinidad | |
EUR/XCD | · | Đô la Đông Caribe | |
EUR/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
EUR/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
EUR/NOK | · | Krone Na Uy | |
EUR/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
EUR/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
EUR/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
EUR/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
EUR/HUF | · | Forint Hungary | |
EUR/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
EUR/ALL | · | Đồng Lek của Albania | |
EUR/BAM | · | Đồng Mark Bosnia và Herzegovina | |
EUR/BGN | · | Đồng Lev Bulgaria | |
EUR/BYN | · | Đồng Ruble Belarus | |
EUR/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
EUR/MDL | · | Đồng Leu Moldova | |
EUR/MKD | · | Đồng Denar của Macedonia | |
EUR/RON | · | Đồng Leu Romania | |
EUR/RSD | · | Đồng Dinar Serbia | |
EUR/SDR | · | ||
EUR/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
EUR/AMD | · | Đồng Dram của Armenia | |
EUR/GEL | · | Đồng Lari của Georgia | |
EUR/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
EUR/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
EUR/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
EUR/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
EUR/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
EUR/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
EUR/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
EUR/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
EUR/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
EUR/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
EUR/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
EUR/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
EUR/ARS | · | Đồng Peso Argentina | |
EUR/BOB | · | Đồng Boliviano của Bolivia | |
EUR/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
EUR/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
EUR/COP | · | Đồng Peso Colombia | |
EUR/PEN | · | Đồng Sol Peru | |
EUR/PYG | · | Đồng Guarani Paraguay | |
EUR/UYU | · | Đồng Peso Uruguay | |
EUR/VES | · | Đồng Bolivar của Venezuela | |
EUR/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
EUR/THB | · | Baht Thái | |
EUR/SGD | · | Đô la Singapore | |
EUR/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
EUR/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
EUR/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
EUR/BDT | · | Đồng Taka Bangladesh | |
EUR/BND | · | Đô la Brunei | |
EUR/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
EUR/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
EUR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
EUR/KHR | · | Đồng Riel Campuchia | |
EUR/KZT | · | Đồng Tenge của Kazakh | |
EUR/LAK | · | Đồng Kip Lào | |
EUR/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
EUR/MMK | · | Đồng Kyat Myanmar | |
EUR/MOP | · | Đồng Pataca Ma Cao | |
EUR/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
EUR/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
EUR/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
EUR/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
EUR/TWD | · | Đô la Đài Loan | |
EUR/UZS | · | Đồng Sum Uzbekistan | |
EUR/VND | · | Việt Nam Đồng | |
EUR/AZN | · | Đồng Manat của Azerbaijan | |
EUR/TJS | · | Tajikistani somoni | |
EUR/CNH | · | Yuan Trung Quốc Hải Ngoại | |
EUR/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
EUR/BIF | · | Đồng Franc của Burundi | |
EUR/BWP | · | Đồng Pula của Botswana | |
EUR/CVE | · | Đồng Escudo Cape Verde | |
EUR/DJF | · | Đồng Franc Djibouti | |
EUR/DZD | · | Đồng Dinar Algeria | |
EUR/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
EUR/ETB | · | Đồng Birr Ethiopia | |
EUR/GHS | · | Đồng Cedi Ghana | |
EUR/GMD | · | Đồng Dalasi của Gambia | |
EUR/GNF | · | Đồng Franc Guinea | |
EUR/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
EUR/LSL | · | Đồng loti của Lesotho | |
EUR/LYD | · | Đồng Dinar của Libya | |
EUR/MAD | · | Đồng Dirham của Morocco | |
EUR/MGA | · | Đồng Ariary của Madagascar | |
EUR/MRU | · | Đồng Ouguiya của Mauritania | |
EUR/MUR | · | Đồng Rupee của Mauritius | |
EUR/MWK | · | Đồng Kwacha của Malawi | |
EUR/NAD | · | Đô la Namibia | |
EUR/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
EUR/RWF | · | Đồng Franc Rwanda | |
EUR/SCR | · | Đồng Rupee của Seychelles | |
EUR/SDG | · | Đồng Bảng Sudan | |
EUR/SOS | · | Đồng Shilling Somalia | |
EUR/STN | · | Đồng Dobra của São Tomé/Príncipe | |
EUR/SZL | · | Đồng Lilangeni của Swaziland | |
EUR/TND | · | Đồng Dinar của Tunisia | |
EUR/TZS | · | Đồng Shilling của Tanzania | |
EUR/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda | |
EUR/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
EUR/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
EUR/ZMW | · | Đồng Kwacha của Zambia | |
EUR/MZN | · | Đồng Metical của Mozambique | |
EUR/AOA | · | Đồng kwanza của Angola | |
EUR/ZiGl | · | ||
EUR/BZD | · | Đô la Belize | |
EUR/CRC | · | Đồng Colon của Costa Rica | |
EUR/GTQ | · | Đồng Quetzal của Guatemala | |
EUR/HNL | · | Đống Lempira của Honduras | |
EUR/NIO | · | Đồng Córdoba của Nicaragua | |
EUR/PAB | · | Đồng Balboa Panama | |
EUR/SVC | · | Đồng Colon của El Salvador |
93.690 | 93.752 | 93.862 | 92.914 | -0.08% | ||
93.761 | 94.376 | 94.671 | 93.628 | -0.65% | ||
94.376 | 93.515 | 94.594 | 92.977 | +0.93% | ||
93.511 | 93.807 | 93.839 | 93.102 | -0.30% | ||
93.795 | 94.075 | 94.127 | 93.224 | -0.31% | ||
94.083 | 93.591 | 94.329 | 93.411 | +0.53% | ||
93.587 | 93.727 | 94.068 | 93.460 | -0.18% | ||
93.759 | 92.901 | 93.900 | 92.873 | +0.93% | ||
92.893 | 93.000 | 93.443 | 92.597 | -0.12% | ||
93.004 | 92.754 | 93.701 | 92.702 | +0.28% | ||
92.746 | 92.343 | 93.243 | 92.300 | +0.44% | ||
92.343 | 93.132 | 93.412 | 92.208 | -0.83% | ||
93.120 | 92.449 | 93.401 | 92.247 | +0.73% | ||
92.449 | 93.276 | 93.544 | 91.955 | -0.89% | ||
93.276 | 92.584 | 93.454 | 92.512 | +0.73% | ||
92.604 | 92.366 | 92.799 | 92.061 | +0.26% | ||
92.366 | 92.628 | 92.776 | 91.969 | -0.34% | ||
92.684 | 92.576 | 93.585 | 91.135 | +0.11% | ||
92.580 | 92.380 | 93.379 | 91.140 | +0.20% | ||
92.396 | 93.646 | 95.077 | 92.268 | -1.33% | ||
93.638 | 94.281 | 95.444 | 93.480 | -0.68% | ||
94.277 | 93.291 | 94.469 | 92.703 | +1.11% |