EUR/NPR - Đồng Euro Đồng Rupee Nepal

Tỷ giá thời gian thực
140.318
-0.196(-0.14%)
  • Giá đ.cửa hôm trước:
    140.514
  • Giá Mua/Bán:
    138.618/142.018
  • Biên độ ngày:
    140.318 - 140.514
  • Loại:Tiền tệ
  • Nhóm:Chéo-Ngoại lai
  • Cơ bản:Đồng Euro
  • Tiền tệ Thứ cấp:Đồng Rupee Nepal

Tổng quan EUR/NPR

Giá đ.cửa hôm trước
140.514
Giá mua
138.618
Biên độ ngày
140.318-140.514
Giá mở cửa
140.514
Giá bán
142.018
Biên độ 52 tuần
126.695-147.976
Thay đổi 1 năm
9.96%
Bạn cảm thấy thế nào về EUR/NPR?
hoặc
Hãy biểu quyết để xem kết quả cộng đồng!

Tóm Tắt Kỹ Thuật

Loại
5 phút
15 phút
Hàng giờ
Hàng ngày
Hàng tháng
Trung bình ĐộngBán MạnhBán MạnhBán MạnhBán MạnhMua
Chỉ báo Kỹ thuậtTrung TínhTrung TínhTrung TínhBán MạnhMua Mạnh
Tổng kếtBánBánBánBán MạnhMua Mạnh
Mô hình
Khung thời gian
Độ tin cậy
M. hình Nến Trước đây
Thời gian Mô hình Nến
Hình Mẫu Hoàn Chỉnh
Three Outside Down Bearish1D
2001/09/2023
Engulfing Bearish1D
2131/08/2023
Doji Star Bullish5H
2621/09/2023 23:00
Engulfing Bearish5H
2721/09/2023 18:00
Engulfing Bullish1M
294/21
Thời gian
Tiền tệ
Tầm quan trọng
Sự kiện
Thực tế
Dự báo
Trước đó
Thứ Sáu, 29 tháng 9, 2023
11:30
EUR
3.00%
11:30
EUR
3.70%
12:00
EUR
0.20%
12:00
EUR
-8.60%
13:00
EUR
0.50%-0.60%
13:00
EUR
-13.20%
13:00
EUR
0.10%-0.80%
13:00
EUR
-2.20%
13:45
EUR
0.30%
13:45
EUR
-0.20%1.00%
13:45
EUR
5.00%4.90%
13:45
EUR
-0.20%1.10%
13:45
EUR
5.90%5.70%
13:45
EUR
-0.20%
14:00
EUR
0.33%
14:00
EUR
7.37%
14:00
EUR
0.30%
14:00
EUR
7.50%
14:00
EUR
-0.70%
14:00
EUR
-1.30%
14:40
EUR
14:55
EUR
14.00K18.00K
14:55
EUR
5.70%5.70%
14:55
EUR
2.63M
14:55
EUR
2.70M
15:00
EUR
9.45B
15:00
EUR
2.83B
15:30
EUR
0.30%
15:30
EUR
3.70%
16:00
EUR
0.20%0.30%
16:00
EUR
5.40%
16:00
EUR
1.20%0.20%
16:00
EUR
5.20%5.50%
16:00
EUR
-8.60%
16:00
EUR
-7.60%
16:00
EUR
0.30%
16:00
EUR
4.80%5.30%
16:00
EUR
4.50%5.20%
16:00
EUR
0.50%
16:00
EUR
124.03
16:00
EUR
6.20%
16:00
EUR
0.30%
17:00
EUR
0.40%
17:00
EUR
1.30%
17:00
EUR
94.40
17:00
EUR
-2.50%
17:00
EUR
-0.50%
23:00
EUR
3:30
EUR
102.00K

Ngân Hàng Trung Ương

Tỷ Giá Hiện Hành4.50%
Chủ tịchChristine Lagarde
Tỷ Giá Hiện Hành5.00%
Chủ tịchDr. Yuba Raj Khatiwada

Nhà Thăm Dò Tiền Tệ