EUR/IRR - Đồng Euro Đồng Rial của Iran

Tỷ giá thời gian thực
45,024.0
+227.0(+0.51%)
  • Giá đ.cửa hôm trước:
    44,797
  • Giá Mua/Bán:
    48,052.0/0.0
  • Biên độ ngày:
    44,653.0 - 45,075.0
  • Loại:Tiền tệ
  • Nhóm:Chéo-Ngoại lai
  • Cơ bản:Đồng Euro
  • Tiền tệ Thứ cấp:Đồng Rial của Iran

Dữ liệu Lịch sử EUR/IRR

Khung Thời Gian:
Hàng ngày
21/02/2023 - 21/03/2023
45,024.044,930.045,075.044,653.0+0.51%
44,797.044,560.545,130.044,544.0+0.57%
44,541.044,428.044,877.544,313.0+0.28%
44,415.045,081.045,197.044,168.0-1.46%
45,074.045,071.045,398.544,852.0+0.03%
45,062.044,718.045,344.544,718.0+0.81%
44,701.044,447.045,241.044,409.0+0.60%
44,436.044,292.044,750.044,260.0+0.34%
44,285.044,310.544,665.044,203.5-0.03%
44,297.044,861.045,021.044,294.0-1.23%
44,848.044,602.545,159.044,586.0+0.43%
44,654.044,514.044,931.544,468.0+0.34%
44,503.044,806.044,985.544,430.5-0.67%
44,801.044,422.045,163.544,375.5+0.86%
44,419.044,806.544,973.044,411.0-0.29%
44,549.044,277.044,850.544,239.0+0.58%
44,293.044,772.544,823.044,260.0-0.46%
44,499.044,537.544,899.044,424.0-0.06%
44,524.044,716.044,954.544,516.0-0.42%
44,713.044,884.045,139.544,678.0-0.34%
Cao nhất: 45,398.5Thấp nhất: 44,168.0Chênh lệch: 1,230.5Trung bình: 44,621.8% Thay đổi: 0.4
Bạn cảm thấy thế nào về EUR/IRR?
hoặc
Hãy biểu quyết để xem kết quả cộng đồng!

Nhà Thăm Dò Tiền Tệ