EUR/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
EUR/USD | Đô la Mỹ | ||
EUR/CAD | Đô la Canada | ||
EUR/MXN | Peso Mexico | ||
EUR/AUD | Đô la Úc | ||
EUR/NZD | Đô la New Zealand | ||
EUR/FJD | Đô la Fiji | ||
EUR/PGK | Đồng Kina của Papua New Guinea | ||
EUR/XPF | Đồng Franc của lãnh thổ Thái Bình Dương thuộc Pháp | ||
EUR/ANG | Đồng Guilder Antilles | ||
EUR/BBD | Đô la Barbados | ||
EUR/BSD | Đô la Bahamas | ||
EUR/CUP | Đồng Peso Cuba | ||
EUR/DOP | Đồng Peso Dominica | ||
EUR/HTG | Đồng Gourde của Haiti | ||
EUR/JMD | Đô la Jamaica | ||
EUR/KYD | Đô la Quần Đảo Cayman | ||
EUR/TTD | Đô la Trinidad | ||
EUR/XCD | Đô la Đông Caribe | ||
EUR/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
EUR/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
EUR/NOK | Krone Na Uy | ||
EUR/DKK | Krone Đan Mạch | ||
EUR/PLN | Zloty Ba Lan | ||
EUR/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
EUR/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
EUR/HUF | Forint Hungary | ||
EUR/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
EUR/ALL | Đồng Lek của Albania | ||
EUR/BAM | Đồng Mark Bosnia và Herzegovina | ||
EUR/BGN | Đồng Lev Bulgaria | ||
EUR/BYN | Đồng Ruble Belarus | ||
EUR/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
EUR/MDL | Đồng Leu Moldova | ||
EUR/MKD | Đồng Denar của Macedonia | ||
EUR/RON | Đồng Leu Romania | ||
EUR/RSD | Đồng Dinar Serbia | ||
EUR/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
EUR/SDR | |||
EUR/UAH | Đồng Hryvnia của Ucraina | ||
EUR/AMD | Đồng Dram của Armenia | ||
EUR/GEL | Đồng Lari của Georgia | ||
EUR/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
EUR/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
EUR/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
EUR/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
EUR/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
EUR/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
EUR/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
EUR/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
EUR/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
EUR/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
EUR/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
EUR/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
EUR/BOB | Đồng Boliviano của Bolivia | ||
EUR/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
EUR/CLP | Đồng Peso Chile | ||
EUR/COP | Đồng Peso Colombia | ||
EUR/PEN | Đồng Sol Peru | ||
EUR/PYG | Đồng Guarani Paraguay | ||
EUR/UYU | Đồng Peso Uruguay | ||
EUR/VES | Đồng Bolivar của Venezuela | ||
EUR/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
EUR/THB | Baht Thái | ||
EUR/SGD | Đô la Singapore | ||
EUR/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
EUR/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
EUR/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
EUR/BDT | Đồng Taka Bangladesh | ||
EUR/BND | Đô la Brunei | ||
EUR/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
EUR/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
EUR/INR | Rupee Ấn Độ | ||
EUR/KHR | Đồng Riel Campuchia | ||
EUR/KZT | Đồng Tenge của Kazakh | ||
EUR/LAK | Đồng Kip Lào | ||
EUR/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
EUR/MMK | Đồng Kyat Myanmar | ||
EUR/MOP | Đồng Pataca Ma Cao | ||
EUR/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
EUR/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
EUR/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
EUR/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
EUR/TWD | Đô la Đài Loan | ||
EUR/UZS | Đồng Sum Uzbekistan | ||
EUR/VND | Việt Nam Đồng | ||
EUR/AZN | Đồng Manat của Azerbaijan | ||
EUR/TJS | Tajikistani somoni | ||
EUR/CNH | Yuan Trung Quốc Hải Ngoại | ||
EUR/ZAR | Rand Nam Phi | ||
EUR/BIF | Đồng Franc của Burundi | ||
EUR/BWP | Đồng Pula của Botswana | ||
EUR/CVE | Đồng Escudo Cape Verde | ||
EUR/DJF | Đồng Franc Djibouti | ||
EUR/DZD | Đồng Dinar Algeria | ||
EUR/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
EUR/ETB | Đồng Birr Ethiopia | ||
EUR/GHS | Đồng Cedi Ghana | ||
EUR/GMD | Đồng Dalasi của Gambia | ||
EUR/GNF | Đồng Franc Guinea | ||
EUR/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
EUR/LSL | Đồng loti của Lesotho | ||
EUR/LYD | Đồng Dinar của Libya | ||
EUR/MAD | Đồng Dirham của Morocco | ||
EUR/MGA | Đồng Ariary của Madagascar | ||
EUR/MRU | Đồng Ouguiya của Mauritania | ||
EUR/MUR | Đồng Rupee của Mauritius | ||
EUR/MWK | Đồng Kwacha của Malawi | ||
EUR/NAD | Đô la Namibia | ||
EUR/NGN | Đồng Naira của Nigeria | ||
EUR/RWF | Đồng Franc Rwanda | ||
EUR/SCR | Đồng Rupee của Seychelles | ||
EUR/SDG | Đồng Bảng Sudan | ||
EUR/SOS | Đồng Shilling Somalia | ||
EUR/STN | Đồng Dobra của São Tomé/Príncipe | ||
EUR/SZL | Đồng Lilangeni của Swaziland | ||
EUR/TND | Đồng Dinar của Tunisia | ||
EUR/TZS | Đồng Shilling của Tanzania | ||
EUR/UGX | Đồng Shilling của Uganda | ||
EUR/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
EUR/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
EUR/ZMW | Đồng Kwacha của Zambia | ||
EUR/MZN | Đồng Metical của Mozambique | ||
EUR/AOA | Đồng kwanza của Angola | ||
EUR/ZiGl | |||
EUR/BZD | Đô la Belize | ||
EUR/CRC | Đồng Colon của Costa Rica | ||
EUR/GTQ | Đồng Quetzal của Guatemala | ||
EUR/HNL | Đống Lempira của Honduras | ||
EUR/NIO | Đồng Córdoba của Nicaragua | ||
EUR/PAB | Đồng Balboa Panama | ||
EUR/SVC | Đồng Colon của El Salvador |
1,219.3876 | 1,212.0037 | 1,222.0087 | 1,210.6259 | +0.60% | ||
1,212.0575 | 1,178.7921 | 1,212.1005 | 1,177.8234 | +2.84% | ||
1,178.6014 | 1,178.8607 | 1,193.6523 | 1,174.6481 | +0.02% | ||
1,178.3177 | 1,172.5063 | 1,181.9686 | 1,170.9507 | +0.52% | ||
1,172.1801 | 1,169.6855 | 1,186.3250 | 1,168.2900 | -0.30% | ||
1,175.7454 | 1,187.3993 | 1,193.4695 | 1,172.4183 | -0.95% | ||
1,187.0463 | 1,164.6323 | 1,195.9603 | 1,159.2144 | +1.93% | ||
1,164.5244 | 1,157.9807 | 1,172.0886 | 1,156.5323 | +0.59% | ||
1,157.6572 | 1,160.8530 | 1,162.2480 | 1,156.2911 | -0.26% | ||
1,160.6641 | 1,158.7657 | 1,161.7638 | 1,156.5171 | +0.14% | ||
1,159.0304 | 1,157.5157 | 1,161.4995 | 1,153.1471 | +0.17% | ||
1,157.0571 | 1,151.8344 | 1,159.6591 | 1,149.5850 | +0.48% | ||
1,151.5392 | 1,155.3115 | 1,156.6819 | 1,150.8167 | -0.31% | ||
1,155.1765 | 1,154.1943 | 1,159.3011 | 1,151.4695 | +0.11% | ||
1,153.8719 | 1,154.9963 | 1,160.3928 | 1,152.0577 | -0.13% | ||
1,155.3678 | 1,159.8608 | 1,160.8228 | 1,153.2546 | -0.37% | ||
1,159.6464 | 1,165.3944 | 1,166.9977 | 1,156.1235 | -0.46% | ||
1,165.0444 | 1,169.0629 | 1,169.3300 | 1,161.0563 | -0.29% | ||
1,168.4388 | 1,166.1667 | 1,170.0543 | 1,162.8572 | +0.22% | ||
1,165.8168 | 1,159.6241 | 1,167.7339 | 1,158.6647 | +0.55% | ||
1,159.4294 | 1,157.2834 | 1,163.7351 | 1,154.8842 | +0.20% | ||
1,157.0945 | 1,160.5247 | 1,161.5906 | 1,153.7852 | -0.27% | ||
1,160.1754 | 1,163.6093 | 1,165.1681 | 1,158.8672 | -0.27% | ||
1,163.3129 | 1,154.2273 | 1,166.5930 | 1,153.6946 | +0.82% |