Thứ Sáu, 22 tháng 8, 2025 | ||||||
Dữ Liệu của Baker Hughes về Lượng Giàn Khoan Thực tế: 411.00 Trước đó: 412.00 | ||||||
Tổng Số Giàn Khoan Baker Hughes Hoa Kỳ Thực tế: 538.00 Trước đó: 539.00 | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Nhôm CFTC Thực tế: 1.10K Trước đó: 1.10K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Đồng CFTC Thực tế: 26.00K Trước đó: 28.20K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Ngô CFTC Thực tế: -133.20K Trước đó: -133.20K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Dầu Thô CFTC Thực tế: 120.20K Trước đó: 116.70K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Vàng CFTC Thực tế: 212.60K Trước đó: 229.50K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Nasdaq 100 CFTC Thực tế: 33.80K Trước đó: 33.80K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Khí Tự Nhiên CFTC Thực tế: -105.10K Trước đó: -97.00K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ S&P 500 CFTC Thực tế: -171.50K Trước đó: -139.60K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Bạc CFTC Thực tế: 46.50K Trước đó: 44.30K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Đậu Tương CFTC Thực tế: -15.60K Trước đó: -15.60K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Lúa Mì CFTC Thực tế: -89.00K Trước đó: -89.00K | ||||||
Thứ Bảy, 23 tháng 8, 2025 | ||||||