EGP/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
EGP/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
EGP/SGD | · | Đô la Singapore | |
EGP/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
EGP/USD | · | Đô la Mỹ | |
EGP/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
EGP/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
EGP/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
EGP/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
EGP/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
EGP/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
EGP/SDG | · | Đồng Bảng Sudan | |
EGP/EUR | · | Đồng Euro | |
EGP/GBP | · | Đồng Bảng Anh |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (5) | Bán: (7) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 50.167 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 73.606 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 34.21 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0.002 | Mua | ||
ADX(14) | 30.231 | Bán | ||
Williams %R | -37.569 | Mua | ||
CCI(14) | 31.3498 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0043 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 56.691 | Mua | ||
ROC | 0.45 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0018 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2.9100 Bán | | 2.9087 Bán | | |
MA10 | 2.9085 Bán | | 2.9075 Bán | | |
MA20 | 2.9031 Mua | | 2.9059 Bán | | |
MA50 | 2.9042 Mua | | 2.9067 Bán | | |
MA100 | 2.9130 Bán | | 2.9016 Mua | | |
MA200 | 2.8866 Mua | | 2.8888 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2.9073 | 2.9083 | 2.91 | 2.911 | 2.9127 | 2.9137 | 2.9154 |
Fibonacci | 2.9083 | 2.9093 | 2.91 | 2.911 | 2.912 | 2.9127 | 2.9137 |
Camarilla | 2.911 | 2.9112 | 2.9115 | 2.911 | 2.912 | 2.9122 | 2.9125 |
Woodie | 2.9077 | 2.9085 | 2.9104 | 2.9112 | 2.9131 | 2.9139 | 2.9158 |
DeMark | - | - | 2.9105 | 2.9113 | 2.9132 | - | - |