EGP/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
EGP/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
EGP/SGD | · | Đô la Singapore | |
EGP/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
EGP/USD | · | Đô la Mỹ | |
EGP/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
EGP/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
EGP/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
EGP/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
EGP/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
EGP/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
EGP/SDG | · | Đồng Bảng Sudan | |
EGP/EUR | · | Đồng Euro | |
EGP/GBP | · | Đồng Bảng Anh |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 54.162 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 66.811 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 34.326 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0.002 | Mua | ||
ADX(14) | 25.917 | Mua | ||
Williams %R | -35.179 | Mua | ||
CCI(14) | 55.937 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0044 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 56.554 | Mua | ||
ROC | 0.352 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0029 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2.9016 Bán | | 2.9015 Bán | | |
MA10 | 2.9009 Bán | | 2.9005 Mua | | |
MA20 | 2.8976 Mua | | 2.8984 Mua | | |
MA50 | 2.8970 Mua | | 2.8971 Mua | | |
MA100 | 2.8964 Mua | | 2.8954 Mua | | |
MA200 | 2.8889 Mua | | 2.8943 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2.899 | 2.9 | 2.9014 | 2.9023 | 2.9037 | 2.9046 | 2.906 |
Fibonacci | 2.9 | 2.9009 | 2.9014 | 2.9023 | 2.9032 | 2.9037 | 2.9046 |
Camarilla | 2.902 | 2.9022 | 2.9024 | 2.9023 | 2.9029 | 2.9031 | 2.9033 |
Woodie | 2.8992 | 2.9001 | 2.9016 | 2.9024 | 2.9039 | 2.9047 | 2.9062 |
DeMark | - | - | 2.9018 | 2.9025 | 2.9041 | - | - |