EGP/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
EGP/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
EGP/SGD | · | Đô la Singapore | |
EGP/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
EGP/USD | · | Đô la Mỹ | |
EGP/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
EGP/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
EGP/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
EGP/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
EGP/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
EGP/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
EGP/SDG | · | Đồng Bảng Sudan | |
EGP/EUR | · | Đồng Euro | |
EGP/GBP | · | Đồng Bảng Anh |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (2) | Bán: (10) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (9) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 42.068 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 42.613 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 29.721 | Bán | ||
MACD(12,26) | -0.002 | Bán | ||
ADX(14) | 24.296 | Mua | ||
Williams %R | -69.567 | Bán | ||
CCI(14) | -118.7965 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0057 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -0.0029 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 49.183 | Trung Tính | ||
ROC | -0.034 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0088 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 3.0010 Bán | | 3.0007 Bán | | |
MA10 | 3.0030 Bán | | 3.0023 Bán | | |
MA20 | 3.0055 Bán | | 3.0040 Bán | | |
MA50 | 3.0064 Bán | | 3.0055 Bán | | |
MA100 | 3.0058 Bán | | 3.0003 Bán | | |
MA200 | 2.9861 Mua | | 2.9856 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2.996 | 2.9985 | 3.0001 | 3.0026 | 3.0042 | 3.0067 | 3.0083 |
Fibonacci | 2.9985 | 3.0001 | 3.001 | 3.0026 | 3.0042 | 3.0051 | 3.0067 |
Camarilla | 3.0006 | 3.001 | 3.0014 | 3.0026 | 3.0021 | 3.0025 | 3.0029 |
Woodie | 2.9956 | 2.9983 | 2.9997 | 3.0024 | 3.0038 | 3.0065 | 3.0079 |
DeMark | - | - | 2.9993 | 3.0022 | 3.0034 | - | - |