EGP/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
EGP/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
EGP/SGD | · | Đô la Singapore | |
EGP/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
EGP/USD | · | Đô la Mỹ | |
EGP/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
EGP/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
EGP/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
EGP/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
EGP/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
EGP/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
EGP/SDG | · | Đồng Bảng Sudan | |
EGP/EUR | · | Đồng Euro | |
EGP/GBP | · | Đồng Bảng Anh |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 59.682 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 53.438 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 26.789 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0.003 | Mua | ||
ADX(14) | 31.268 | Mua | ||
Williams %R | -41.147 | Mua | ||
CCI(14) | 64.1995 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0051 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 51.411 | Mua | ||
ROC | 0.122 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0066 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2.8189 Mua | | 2.8191 Mua | | |
MA10 | 2.8189 Mua | | 2.8186 Mua | | |
MA20 | 2.8166 Mua | | 2.8153 Mua | | |
MA50 | 2.8077 Mua | | 2.8068 Mua | | |
MA100 | 2.7927 Mua | | 2.7992 Mua | | |
MA200 | 2.7880 Mua | | 2.7991 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2.8143 | 2.8152 | 2.8169 | 2.8178 | 2.8195 | 2.8204 | 2.8221 |
Fibonacci | 2.8152 | 2.8162 | 2.8168 | 2.8178 | 2.8188 | 2.8194 | 2.8204 |
Camarilla | 2.818 | 2.8182 | 2.8184 | 2.8178 | 2.8189 | 2.8192 | 2.8194 |
Woodie | 2.8147 | 2.8154 | 2.8173 | 2.818 | 2.8199 | 2.8206 | 2.8225 |
DeMark | - | - | 2.8174 | 2.818 | 2.82 | - | - |