Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ | |||
---|---|---|---|---|---|
CNY/RUB | Tỷ giá thời gian thực | RUB | |||
CYRTSc1 | Mát-xcơ-va | RUB | |||
CNYRUBFIX= | Mát-xcơ-va | RUB |
CNY/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
CNY/DKK | Krone Đan Mạch | ||
CNY/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
CNY/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
CNY/EUR | Đồng Euro | ||
CNY/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
CNY/HUF | Forint Hungary | ||
CNY/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
CNY/NOK | Krone Na Uy | ||
CNY/PLN | Zloty Ba Lan | ||
CNY/RON | Đồng Leu Romania | ||
CNY/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
CNY/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
CNY/BYN | Đồng Ruble Belarus | ||
CNY/UAH | Đồng Hryvnia của Ucraina | ||
CNY/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
CNY/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
CNY/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
CNY/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
CNY/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
CNY/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
CNY/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
CNY/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
CNY/BBD | Đô la Barbados | ||
CNY/JMD | Đô la Jamaica | ||
CNY/XCD | Đô la Đông Caribe | ||
CNY/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
CNY/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
CNY/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
CNY/INR | Rupee Ấn Độ | ||
CNY/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
CNY/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
CNY/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
CNY/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
CNY/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
CNY/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
CNY/SGD | Đô la Singapore | ||
CNY/THB | Baht Thái | ||
CNY/TWD | Đô la Đài Loan | ||
CNY/CNH | Yuan Trung Quốc Hải Ngoại | ||
CNY/MNT | |||
CNY/VND | Việt Nam Đồng | ||
CNY/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
CNY/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
CNY/CLP | Đồng Peso Chile | ||
CNY/VES | Đồng Bolivar của Venezuela | ||
CNY/CAD | Đô la Canada | ||
CNY/MXN | Peso Mexico | ||
CNY/USD | Đô la Mỹ | ||
CNY/ZAR | Rand Nam Phi | ||
CNY/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
CNY/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
CNY/MAD | Đồng Dirham của Morocco | ||
CNY/NAD | Đô la Namibia | ||
CNY/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
CNY/DZD | Đồng Dinar Algeria | ||
CNY/BWP | Đồng Pula của Botswana | ||
CNY/AUD | Đô la Úc | ||
CNY/NZD | Đô la New Zealand | ||
CNY/PAB | Đồng Balboa Panama |
11.6599 | 11.5627 | 11.6829 | 11.5002 | +0.86% | ||
11.5610 | 11.6428 | 11.6507 | 11.5087 | -0.80% | ||
11.6547 | 11.7131 | 11.7222 | 11.4186 | -0.51% | ||
11.7148 | 11.6218 | 11.8386 | 11.5393 | +0.86% | ||
11.6152 | 11.3044 | 11.6529 | 11.2972 | +2.72% | ||
11.3072 | 11.5412 | 11.6366 | 11.2145 | -1.97% | ||
11.5341 | 11.8297 | 11.8643 | 11.5017 | -2.33% | ||
11.8093 | 11.8961 | 12.0281 | 11.7907 | -0.80% | ||
11.9043 | 12.0405 | 12.0541 | 11.5089 | -1.12% | ||
12.0395 | 11.8601 | 12.0480 | 11.8008 | +1.66% | ||
11.8426 | 12.0747 | 12.2702 | 11.7744 | -1.86% | ||
12.0674 | 12.4257 | 12.4264 | 12.0524 | -2.98% | ||
12.4377 | 12.2744 | 12.6471 | 12.0252 | +1.31% | ||
12.2773 | 12.4834 | 12.4910 | 12.2796 | -1.50% | ||
12.4639 | 12.3509 | 12.4663 | 12.2715 | +0.93% | ||
12.3496 | 12.3080 | 12.3519 | 12.2223 | +0.31% | ||
12.3113 | 12.2724 | 12.3538 | 12.1767 | +0.35% | ||
12.2681 | 12.0307 | 12.2875 | 12.0068 | +1.94% | ||
12.0345 | 11.9528 | 12.1520 | 11.9037 | +0.64% | ||
11.9574 | 11.9418 | 11.9847 | 11.7653 | +0.15% | ||
11.9389 | 12.0859 | 12.1298 | 11.8647 | -1.37% |