Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ | |||
---|---|---|---|---|---|
CHF/RUB | · | Tỷ giá thời gian thực | · | RUB | |
CHF/RUB RTS | · | Mát-xcơ-va | · | RUB |
CHF/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
CHF/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
CHF/SGD | · | Đô la Singapore | |
CHF/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
CHF/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
CHF/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
CHF/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
CHF/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
CHF/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
CHF/THB | · | Baht Thái | |
CHF/TWD | · | Đô la Đài Loan | |
CHF/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
CHF/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
CHF/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
CHF/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
CHF/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
CHF/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
CHF/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
CHF/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
CHF/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
CHF/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
CHF/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
CHF/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
CHF/CAD | · | Đô la Canada | |
CHF/MXN | · | Peso Mexico | |
CHF/USD | · | Đô la Mỹ | |
CHF/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
CHF/HUF | · | Forint Hungary | |
CHF/NOK | · | Krone Na Uy | |
CHF/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
CHF/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
CHF/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
CHF/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
CHF/BGN | · | Đồng Lev Bulgaria | |
CHF/EUR | · | Đồng Euro | |
CHF/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
CHF/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
CHF/RON | · | Đồng Leu Romania | |
CHF/BYN | · | Đồng Ruble Belarus | |
CHF/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
CHF/ARS | · | Đồng Peso Argentina | |
CHF/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
CHF/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
CHF/VES | · | Đồng Bolivar của Venezuela | |
CHF/BBD | · | Đô la Barbados | |
CHF/JMD | · | Đô la Jamaica | |
CHF/XCD | · | Đô la Đông Caribe | |
CHF/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
CHF/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
CHF/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
CHF/MAD | · | Đồng Dirham của Morocco | |
CHF/NAD | · | Đô la Namibia | |
CHF/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
CHF/AUD | · | Đô la Úc | |
CHF/NZD | · | Đô la New Zealand | |
CHF/PAB | · | Đồng Balboa Panama |
101.90 | 101.74 | 102.39 | 101.23 | +0.18% | ||
101.73 | 101.87 | 101.97 | 101.55 | -0.41% | ||
102.14 | 100.68 | 102.46 | 100.55 | +1.45% | ||
100.68 | 101.64 | 102.17 | 100.50 | -0.94% | ||
101.64 | 102.82 | 103.10 | 101.10 | -1.15% | ||
102.82 | 104.42 | 104.46 | 100.84 | -1.50% | ||
104.39 | 103.25 | 104.60 | 103.07 | +1.03% | ||
103.32 | 103.44 | 103.47 | 103.26 | -0.09% | ||
103.42 | 103.43 | 103.74 | 101.69 | -0.03% | ||
103.45 | 103.54 | 103.66 | 101.26 | -0.07% | ||
103.52 | 104.05 | 104.29 | 101.72 | -0.56% | ||
104.10 | 104.10 | 104.53 | 103.16 | -0.05% | ||
104.15 | 104.51 | 105.04 | 103.47 | -0.34% | ||
104.51 | 104.96 | 105.43 | 104.25 | -0.46% | ||
104.99 | 105.32 | 105.45 | 104.64 | -0.31% | ||
105.32 | 105.72 | 105.77 | 104.92 | -0.38% | ||
105.72 | 105.49 | 105.83 | 104.94 | +0.18% | ||
105.53 | 105.09 | 106.01 | 104.73 | +0.54% | ||
104.96 | 105.01 | 105.85 | 104.55 | -0.10% | ||
105.06 | 106.49 | 106.57 | 104.60 | -1.33% | ||
106.48 | 105.86 | 107.30 | 104.93 | +0.59% | ||
105.86 | 104.42 | 105.92 | 103.73 | +1.36% | ||
104.44 | 105.39 | 105.55 | 103.55 | -0.95% |