CHF/CAD | Đô la Canada | ||
CHF/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
CHF/SGD | Đô la Singapore | ||
CHF/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
CHF/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
CHF/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
CHF/INR | Rupee Ấn Độ | ||
CHF/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
CHF/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
CHF/THB | Baht Thái | ||
CHF/TWD | Đô la Đài Loan | ||
CHF/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
CHF/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
CHF/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
CHF/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
CHF/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
CHF/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
CHF/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
CHF/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
CHF/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
CHF/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
CHF/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
CHF/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
CHF/MXN | Peso Mexico | ||
CHF/USD | Đô la Mỹ | ||
CHF/PLN | Zloty Ba Lan | ||
CHF/HUF | Forint Hungary | ||
CHF/NOK | Krone Na Uy | ||
CHF/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
CHF/DKK | Krone Đan Mạch | ||
CHF/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
CHF/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
CHF/BGN | Đồng Lev Bulgaria | ||
CHF/EUR | Đồng Euro | ||
CHF/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
CHF/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
CHF/RON | Đồng Leu Romania | ||
CHF/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
CHF/BYN | Đồng Ruble Belarus | ||
CHF/UAH | Đồng Hryvnia của Ucraina | ||
CHF/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
CHF/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
CHF/CLP | Đồng Peso Chile | ||
CHF/VES | Đồng Bolivar của Venezuela | ||
CHF/BBD | Đô la Barbados | ||
CHF/JMD | Đô la Jamaica | ||
CHF/XCD | Đô la Đông Caribe | ||
CHF/ZAR | Rand Nam Phi | ||
CHF/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
CHF/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
CHF/MAD | Đồng Dirham của Morocco | ||
CHF/NAD | Đô la Namibia | ||
CHF/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
CHF/AUD | Đô la Úc | ||
CHF/NZD | Đô la New Zealand | ||
CHF/PAB | Đồng Balboa Panama |
Thứ Hai, 18 tháng 11, 2024 | ||||||
Sản Lượng Công Nghiệp (YoY) (Quý 3) Thực tế:3.50% Trước đó:7.00% | ||||||
Lượng Nhà Khởi Công Xây Dựng (Tháng 10) Thực tế:240.80K Dự báo:239.00K Trước đó:223.40K | ||||||
Thu Mua Chứng Khoán Nước Ngoài (Tháng 9) Thực tế:29.30B Dự báo:10.50B Trước đó:10.33B | ||||||
Thu Mua Chứng Khoán Nước Ngoài của người Canada (Tháng 9) Thực tế:4.14B Trước đó:12.25B | ||||||
Thứ Ba, 19 tháng 11, 2024 | ||||||
Cán Cân Mậu Dịch (Tháng 10) Dự báo:4.25B Trước đó:4.946B | ||||||
CPI Thông Thường (YoY) (Tháng 10) Dự báo:2.10% Trước đó:2.10% | ||||||
CPI Lõi (YoY) (Tháng 10) Trước đó:1.60% | ||||||
CPI Lõi (MoM) (Tháng 10) Trước đó:0.00% | ||||||
Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (MoM) (Tháng 10) Dự báo:0.30% Trước đó:-0.40% | ||||||
Chỉ Số Giá Tiêu Dùng CPI (YoY) (Tháng 10) Dự báo:1.90% Trước đó:1.60% | ||||||
CPI Trung Bình (YoY) (Tháng 10) Dự báo:2.20% Trước đó:2.30% | ||||||
CPI Lược Bỏ (YoY) (Tháng 10) Dự báo:2.40% Trước đó:2.40% |