| CHF/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
| CHF/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
| CHF/SGD | · | Đô la Singapore | |
| CHF/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
| CHF/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
| CHF/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
| CHF/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
| CHF/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
| CHF/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
| CHF/THB | · | Baht Thái | |
| CHF/TWD | · | Đô la Đài Loan | |
| CHF/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
| CHF/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
| CHF/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
| CHF/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
| CHF/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
| CHF/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
| CHF/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
| CHF/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
| CHF/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
| CHF/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
| CHF/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
| CHF/CAD | · | Đô la Canada | |
| CHF/MXN | · | Peso Mexico | |
| CHF/USD | · | Đô la Mỹ | |
| CHF/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
| CHF/HUF | · | Forint Hungary | |
| CHF/NOK | · | Krone Na Uy | |
| CHF/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
| CHF/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
| CHF/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
| CHF/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
| CHF/BGN | · | Đồng Lev Bulgaria | |
| CHF/EUR | · | Đồng Euro | |
| CHF/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
| CHF/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
| CHF/RON | · | Đồng Leu Romania | |
| CHF/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
| CHF/BYN | · | Đồng Ruble Belarus | |
| CHF/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
| CHF/ARS | · | Đồng Peso Argentina | |
| CHF/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
| CHF/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
| CHF/VES | · | Đồng Bolivar của Venezuela | |
| CHF/BBD | · | Đô la Barbados | |
| CHF/JMD | · | Đô la Jamaica | |
| CHF/XCD | · | Đô la Đông Caribe | |
| CHF/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
| CHF/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
| CHF/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
| CHF/MAD | · | Đồng Dirham của Morocco | |
| CHF/NAD | · | Đô la Namibia | |
| CHF/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
| CHF/AUD | · | Đô la Úc | |
| CHF/NZD | · | Đô la New Zealand | |
| CHF/PAB | · | Đồng Balboa Panama |
| Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
| Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
|---|---|---|---|---|
| RSI(14) | 41.139 | Bán | ||
| STOCH(9,6) | 37.442 | Bán | ||
| STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
| MACD(12,26) | 0.01 | Mua | ||
| ADX(14) | 28.435 | Bán | ||
| Williams %R | -98.433 | Bán quá mức | ||
| CCI(14) | -121.5203 | Bán | ||
| ATR(14) | 0.1009 | Biến Động Ít Hơn | ||
| Highs/Lows(14) | -0.1291 | Bán | ||
| Ultimate Oscillator | 27.805 | Bán quá mức | ||
| ROC | -0.099 | Bán | ||
| Bull/Bear Power(13) | -0.1036 | Bán | ||
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
|---|---|---|---|---|---|
| MA5 | 72.89 Bán | | 72.89 Bán | | |
| MA10 | 72.97 Bán | | 72.92 Bán | | |
| MA20 | 72.93 Bán | | 72.91 Bán | | |
| MA50 | 72.87 Bán | | 72.91 Bán | | |
| MA100 | 72.95 Bán | | 73.04 Bán | | |
| MA200 | 73.43 Bán | | 73.17 Bán | | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cổ Điển | 72.75 | 72.81 | 72.84 | 72.91 | 72.94 | 73.01 | 73.04 |
| Fibonacci | 72.81 | 72.85 | 72.87 | 72.91 | 72.95 | 72.97 | 73.01 |
| Camarilla | 72.85 | 72.86 | 72.87 | 72.91 | 72.89 | 72.9 | 72.91 |
| Woodie | 72.73 | 72.8 | 72.82 | 72.9 | 72.92 | 73 | 73.02 |
| DeMark | - | - | 72.83 | 72.9 | 72.93 | - | - |