AUD/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
AUD/USD | Đô la Mỹ | ||
AUD/CAD | Đô la Canada | ||
AUD/MXN | Peso Mexico | ||
AUD/NZD | Đô la New Zealand | ||
AUD/FJD | Đô la Fiji | ||
AUD/PGK | Đồng Kina của Papua New Guinea | ||
AUD/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
AUD/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
AUD/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
AUD/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
AUD/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
AUD/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
AUD/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
AUD/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
AUD/PLN | Zloty Ba Lan | ||
AUD/NOK | Krone Na Uy | ||
AUD/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
AUD/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
AUD/DKK | Krone Đan Mạch | ||
AUD/EUR | Đồng Euro | ||
AUD/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
AUD/HUF | Forint Hungary | ||
AUD/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
AUD/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
AUD/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
AUD/RON | Đồng Leu Romania | ||
AUD/BYN | Đồng Ruble Belarus | ||
AUD/UAH | Đồng Hryvnia của Ucraina | ||
AUD/ZAR | Rand Nam Phi | ||
AUD/MAD | Đồng Dirham của Morocco | ||
AUD/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
AUD/NAD | Đô la Namibia | ||
AUD/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
AUD/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
AUD/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
AUD/BWP | Đồng Pula của Botswana | ||
AUD/ZMW | Đồng Kwacha của Zambia | ||
AUD/XCD | Đô la Đông Caribe | ||
AUD/BBD | Đô la Barbados | ||
AUD/JMD | Đô la Jamaica | ||
AUD/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
AUD/SGD | Đô la Singapore | ||
AUD/THB | Baht Thái | ||
AUD/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
AUD/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
AUD/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
AUD/INR | Rupee Ấn Độ | ||
AUD/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
AUD/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
AUD/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
AUD/TWD | Đô la Đài Loan | ||
AUD/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
AUD/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
AUD/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
AUD/VND | Việt Nam Đồng | ||
AUD/CNH | Yuan Trung Quốc Hải Ngoại | ||
AUD/BDT | Đồng Taka Bangladesh | ||
AUD/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
AUD/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
AUD/CLP | Đồng Peso Chile | ||
AUD/VES | Đồng Bolivar của Venezuela | ||
AUD/PEN | Đồng Sol Peru | ||
AUD/COP | Đồng Peso Colombia | ||
AUD/PAB | Đồng Balboa Panama |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 53.342 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.419 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 72.875 | Mua | ||
MACD(12,26) | -26.01 | Bán | ||
ADX(14) | 22.336 | Mua | ||
Williams %R | -0.373 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 19.6022 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 355.9107 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 50.128 | Trung Tính | ||
ROC | 0.055 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 184.3411 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 143851.72 Mua | | 143977.50 Mua | | |
MA10 | 143808.82 Mua | | 143943.07 Mua | | |
MA20 | 144062.67 Mua | | 143962.63 Mua | | |
MA50 | 143921.03 Mua | | 143921.31 Mua | | |
MA100 | 143747.24 Mua | | 143672.52 Mua | | |
MA200 | 143107.50 Mua | | 143579.95 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 143677.74 | 143785.61 | 143922.12 | 144029.98 | 144166.49 | 144274.36 | 144410.87 |
Fibonacci | 143785.61 | 143878.96 | 143936.63 | 144029.98 | 144123.33 | 144181 | 144274.36 |
Camarilla | 143991.44 | 144013.84 | 144036.24 | 144029.98 | 144081.04 | 144103.44 | 144125.84 |
Woodie | 143692.08 | 143792.77 | 143936.46 | 144037.15 | 144180.83 | 144281.52 | 144425.21 |
DeMark | - | - | 143976.06 | 144056.95 | 144220.43 | - | - |