ARS/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
ARS/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
ARS/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
ARS/VES | · | Đồng Bolivar của Venezuela | |
ARS/PYG | · | Đồng Guarani Paraguay | |
ARS/UYU | · | Đồng Peso Uruguay | |
ARS/COP | · | Đồng Peso Colombia | |
ARS/PEN | · | Đồng Sol Peru | |
ARS/BOB | · | Đồng Boliviano của Bolivia | |
ARS/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
ARS/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
ARS/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ARS/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
ARS/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
ARS/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
ARS/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
ARS/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
ARS/MAD | · | Đồng Dirham của Morocco | |
ARS/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
ARS/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ARS/NAD | · | Đô la Namibia | |
ARS/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
ARS/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
ARS/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
ARS/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ARS/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ARS/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ARS/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ARS/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ARS/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
ARS/SGD | · | Đô la Singapore | |
ARS/THB | · | Baht Thái | |
ARS/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
ARS/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
ARS/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ARS/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ARS/TWD | · | Đô la Đài Loan | |
ARS/AUD | · | Đô la Úc | |
ARS/NZD | · | Đô la New Zealand | |
ARS/XCD | · | Đô la Đông Caribe | |
ARS/BBD | · | Đô la Barbados | |
ARS/JMD | · | Đô la Jamaica | |
ARS/MXN | · | Peso Mexico | |
ARS/CAD | · | Đô la Canada | |
ARS/USD | · | Đô la Mỹ | |
ARS/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
ARS/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
ARS/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
ARS/EUR | · | Đồng Euro | |
ARS/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
ARS/HUF | · | Forint Hungary | |
ARS/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
ARS/NOK | · | Krone Na Uy | |
ARS/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ARS/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ARS/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ARS/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ARS/RON | · | Đồng Leu Romania | |
ARS/PAB | · | Đồng Balboa Panama |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (2) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 10.69 | Bán quá mức | ||
STOCH(9,6) | 26.027 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 67.252 | Mua | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 32.069 | Bán | ||
Williams %R | -92.123 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -142.7231 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0001 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0001 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 25.723 | Bán quá mức | ||
ROC | -0.844 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0006 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.04735 Bán | | 0.04735 Bán | | |
MA10 | 0.04740 Bán | | 0.04741 Bán | | |
MA20 | 0.04752 Bán | | 0.04806 Bán | | |
MA50 | 0.05033 Bán | | 0.04958 Bán | | |
MA100 | 0.05174 Bán | | 0.05094 Bán | | |
MA200 | 0.05250 Bán | | 0.05199 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.047 | 0.04713 | 0.0472 | 0.04733 | 0.04741 | 0.04753 | 0.04761 |
Fibonacci | 0.04713 | 0.0472 | 0.04725 | 0.04733 | 0.04741 | 0.04746 | 0.04753 |
Camarilla | 0.04724 | 0.04726 | 0.04728 | 0.04733 | 0.04731 | 0.04733 | 0.04735 |
Woodie | 0.047 | 0.04713 | 0.0472 | 0.04733 | 0.04741 | 0.04753 | 0.04761 |
DeMark | - | - | 0.04717 | 0.04732 | 0.04738 | - | - |