XRP/MXN | · | Peso Mexico | |
XRP/EUR | · | Đồng Euro | |
XRP/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XRP/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XRP/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XRP/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XRP/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XRP/CAD | · | Đô la Canada | |
XRP/USD | · | Đô la Mỹ | |
XRP/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XRP/ARS | · | Đồng Peso Argentina | |
XRP/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XRP/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XRP/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XRP/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XRP/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XRP/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XRP/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XRP/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XRP/THB | · | Baht Thái | |
XRP/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
XRP/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XRP/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XRP/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XRP/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XRP/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
XRP/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.922 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 47.47 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 69.617 | Mua | ||
MACD(12,26) | -0.062 | Bán | ||
ADX(14) | 38.316 | Mua | ||
Williams %R | -41.078 | Mua | ||
CCI(14) | 83.3929 | Mua | ||
ATR(14) | 0.8531 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.1491 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 75.445 | Mua quá mức | ||
ROC | 1.049 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 1.032 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 58.215 Mua | | 58.285 Mua | | |
MA10 | 57.867 Mua | | 58.008 Mua | | |
MA20 | 57.723 Mua | | 58.030 Mua | | |
MA50 | 58.369 Mua | | 59.026 Bán | | |
MA100 | 61.492 Bán | | 60.580 Bán | | |
MA200 | 63.438 Bán | | 60.601 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 58.324 | 58.351 | 58.406 | 58.433 | 58.488 | 58.515 | 58.57 |
Fibonacci | 58.351 | 58.382 | 58.402 | 58.433 | 58.464 | 58.484 | 58.515 |
Camarilla | 58.437 | 58.445 | 58.452 | 58.433 | 58.468 | 58.475 | 58.483 |
Woodie | 58.336 | 58.357 | 58.418 | 58.439 | 58.5 | 58.521 | 58.582 |
DeMark | - | - | 58.419 | 58.44 | 58.501 | - | - |