XRP/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XRP/EUR | · | Đồng Euro | |
XRP/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XRP/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XRP/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XRP/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XRP/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XRP/MXN | · | Peso Mexico | |
XRP/CAD | · | Đô la Canada | |
XRP/USD | · | Đô la Mỹ | |
XRP/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XRP/ARS | · | Đồng Peso Argentina | |
XRP/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XRP/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XRP/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XRP/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XRP/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XRP/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XRP/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XRP/THB | · | Baht Thái | |
XRP/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
XRP/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XRP/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XRP/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XRP/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XRP/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
XRP/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 58.674 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 68.277 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 73.656 | Mua | ||
MACD(12,26) | 18.46 | Mua | ||
ADX(14) | 19.737 | Trung Tính | ||
Williams %R | -27.5 | Mua | ||
CCI(14) | 91.8555 | Mua | ||
ATR(14) | 20.5714 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 6.6429 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 45.862 | Bán | ||
ROC | 0.126 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 28.586 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 3972.80 Mua | | 3973.41 Mua | | |
MA10 | 3963.00 Mua | | 3968.81 Mua | | |
MA20 | 3961.95 Mua | | 3955.53 Mua | | |
MA50 | 3913.82 Mua | | 3932.42 Mua | | |
MA100 | 3907.57 Mua | | 3943.11 Mua | | |
MA200 | 4006.64 Bán | | 3980.66 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 3952.66 | 3960.33 | 3969.66 | 3977.33 | 3986.66 | 3994.33 | 4003.66 |
Fibonacci | 3960.33 | 3966.82 | 3970.84 | 3977.33 | 3983.82 | 3987.84 | 3994.33 |
Camarilla | 3974.32 | 3975.88 | 3977.44 | 3977.33 | 3980.56 | 3982.12 | 3983.68 |
Woodie | 3953.5 | 3960.75 | 3970.5 | 3977.75 | 3987.5 | 3994.75 | 4004.5 |
DeMark | - | - | 3965 | 3975 | 3982 | - | - |