XRP/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XRP/EUR | Đồng Euro | ||
XRP/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XRP/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XRP/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XRP/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XRP/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XRP/MXN | Peso Mexico | ||
XRP/CAD | Đô la Canada | ||
XRP/USD | Đô la Mỹ | ||
XRP/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
XRP/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
XRP/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
XRP/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XRP/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XRP/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XRP/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XRP/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XRP/VND | Việt Nam Đồng | ||
XRP/THB | Baht Thái | ||
XRP/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XRP/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XRP/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XRP/ZAR | Rand Nam Phi | ||
XRP/NGN | Đồng Naira của Nigeria | ||
XRP/AUD | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 53.174 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 51.138 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 48.003 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 0.44 | Mua | ||
ADX(14) | 32.89 | Mua | ||
Williams %R | -32.042 | Mua | ||
CCI(14) | 80.3158 | Mua | ||
ATR(14) | 3.095 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 46.978 | Bán | ||
ROC | 1.552 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 1.296 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 169.76 Mua | | 169.47 Mua | | |
MA10 | 169.51 Mua | | 169.42 Mua | | |
MA20 | 168.98 Mua | | 169.12 Mua | | |
MA50 | 168.33 Mua | | 168.60 Mua | | |
MA100 | 168.38 Mua | | 168.95 Mua | | |
MA200 | 170.59 Bán | | 168.75 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 163.25 | 165.72 | 166.99 | 169.46 | 170.73 | 173.2 | 174.47 |
Fibonacci | 165.72 | 167.15 | 168.03 | 169.46 | 170.89 | 171.77 | 173.2 |
Camarilla | 167.22 | 167.56 | 167.91 | 169.46 | 168.59 | 168.94 | 169.28 |
Woodie | 162.63 | 165.41 | 166.37 | 169.15 | 170.11 | 172.89 | 173.85 |
DeMark | - | - | 166.35 | 169.14 | 170.09 | - | - |