
| XRP/EUR | · | Đồng Euro | |
| XRP/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
| XRP/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
| XRP/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
| XRP/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
| XRP/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
| XRP/MXN | · | Peso Mexico | |
| XRP/CAD | · | Đô la Canada | |
| XRP/USD | · | Đô la Mỹ | |
| XRP/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
| XRP/ARS | · | Đồng Peso Argentina | |
| XRP/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
| XRP/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
| XRP/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
| XRP/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
| XRP/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
| XRP/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
| XRP/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
| XRP/VND | · | Việt Nam Đồng | |
| XRP/THB | · | Baht Thái | |
| XRP/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
| XRP/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
| XRP/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
| XRP/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
| XRP/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
| XRP/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
| XRP/AUD | · | Đô la Úc |
| Trung bình Động: | Mua | Mua: (10) | Bán: (2) |
| Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
|---|---|---|---|---|
| RSI(14) | 61.705 | Mua | ||
| STOCH(9,6) | 62.565 | Mua | ||
| STOCHRSI(14) | 44.92 | Bán | ||
| MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
| ADX(14) | 36.937 | Mua | ||
| Williams %R | -30.941 | Mua | ||
| CCI(14) | 49.725 | Trung Tính | ||
| ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
| Highs/Lows(14) | 0 | Mua | ||
| Ultimate Oscillator | 53.243 | Mua | ||
| ROC | 3.96 | Mua | ||
| Bull/Bear Power(13) | 0.0009 | Mua | ||
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
|---|---|---|---|---|---|
| MA5 | 0.002464 Bán | | 0.002461 Bán | | |
| MA10 | 0.002455 Mua | | 0.002446 Mua | | |
| MA20 | 0.002411 Mua | | 0.002424 Mua | | |
| MA50 | 0.002387 Mua | | 0.002390 Mua | | |
| MA100 | 0.002360 Mua | | 0.002368 Mua | | |
| MA200 | 0.002336 Mua | | 0.002334 Mua | | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cổ Điển | 0.002381 | 0.002414 | 0.00243 | 0.002463 | 0.00248 | 0.002512 | 0.002529 |
| Fibonacci | 0.002414 | 0.002432 | 0.002444 | 0.002463 | 0.002482 | 0.002494 | 0.002512 |
| Camarilla | 0.002432 | 0.002437 | 0.002442 | 0.002463 | 0.002451 | 0.002455 | 0.00246 |
| Woodie | 0.002371 | 0.002409 | 0.00242 | 0.002458 | 0.00247 | 0.002507 | 0.002519 |
| DeMark | - | - | 0.002421 | 0.002459 | 0.002471 | - | - |