VET/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
VET/EUR | · | Đồng Euro | |
VET/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
VET/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
VET/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
VET/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
VET/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
VET/MXN | · | Peso Mexico | |
VET/CAD | · | Đô la Canada | |
VET/USD | · | Đô la Mỹ | |
VET/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
VET/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
VET/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
VET/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
VET/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
VET/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
VET/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
VET/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (9) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 35.509 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 35.254 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 59.673 | Mua | ||
MACD(12,26) | -0.005 | Bán | ||
ADX(14) | 53.496 | Bán | ||
Williams %R | -83.271 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -60.6111 | Bán | ||
ATR(14) | 0.005 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.003 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 44.868 | Bán | ||
ROC | -4.835 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0058 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.4162 Bán | | 0.4164 Bán | | |
MA10 | 0.4168 Bán | | 0.4188 Bán | | |
MA20 | 0.4253 Bán | | 0.4235 Bán | | |
MA50 | 0.4334 Bán | | 0.4300 Bán | | |
MA100 | 0.4334 Bán | | 0.4340 Bán | | |
MA200 | 0.4407 Bán | | 0.4352 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.4094 | 0.4118 | 0.4166 | 0.419 | 0.4238 | 0.4262 | 0.4309 |
Fibonacci | 0.4118 | 0.4146 | 0.4163 | 0.419 | 0.4217 | 0.4234 | 0.4262 |
Camarilla | 0.4195 | 0.4201 | 0.4208 | 0.419 | 0.4221 | 0.4228 | 0.4234 |
Woodie | 0.4106 | 0.4124 | 0.4178 | 0.4196 | 0.425 | 0.4268 | 0.4321 |
DeMark | - | - | 0.4179 | 0.4197 | 0.4251 | - | - |