VET/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
VET/EUR | · | Đồng Euro | |
VET/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
VET/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
VET/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
VET/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
VET/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
VET/MXN | · | Peso Mexico | |
VET/CAD | · | Đô la Canada | |
VET/USD | · | Đô la Mỹ | |
VET/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
VET/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
VET/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
VET/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
VET/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
VET/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
VET/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
VET/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 62.308 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 56.579 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 98.784 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 28.319 | Mua | ||
Williams %R | -1.106 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 191.4991 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0038 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.0069 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 65.702 | Mua | ||
ROC | 0.954 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0145 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.4250 Mua | | 0.4258 Mua | | |
MA10 | 0.4215 Mua | | 0.4238 Mua | | |
MA20 | 0.4224 Mua | | 0.4227 Mua | | |
MA50 | 0.4215 Mua | | 0.4234 Mua | | |
MA100 | 0.4262 Mua | | 0.4247 Mua | | |
MA200 | 0.4288 Mua | | 0.4257 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.4136 | 0.417 | 0.4238 | 0.4271 | 0.4339 | 0.4372 | 0.444 |
Fibonacci | 0.417 | 0.4208 | 0.4232 | 0.4271 | 0.431 | 0.4334 | 0.4372 |
Camarilla | 0.4277 | 0.4286 | 0.4295 | 0.4271 | 0.4314 | 0.4323 | 0.4332 |
Woodie | 0.4152 | 0.4178 | 0.4254 | 0.4279 | 0.4355 | 0.438 | 0.4456 |
DeMark | - | - | 0.4254 | 0.4279 | 0.4355 | - | - |