VET/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
VET/EUR | · | Đồng Euro | |
VET/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
VET/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
VET/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
VET/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
VET/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
VET/MXN | · | Peso Mexico | |
VET/CAD | · | Đô la Canada | |
VET/USD | · | Đô la Mỹ | |
VET/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
VET/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
VET/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
VET/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
VET/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
VET/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
VET/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
VET/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 62.211 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 65.13 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.002 | Mua | ||
ADX(14) | 19.795 | Trung Tính | ||
Williams %R | -1.771 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 170.8838 | Mua | ||
ATR(14) | 0.005 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0047 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 60.099 | Mua | ||
ROC | 3.288 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0093 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.4679 Mua | | 0.4694 Mua | | |
MA10 | 0.4669 Mua | | 0.4670 Mua | | |
MA20 | 0.4636 Mua | | 0.4650 Mua | | |
MA50 | 0.4613 Mua | | 0.4602 Mua | | |
MA100 | 0.4523 Mua | | 0.4619 Mua | | |
MA200 | 0.4710 Mua | | 0.4617 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.4614 | 0.4634 | 0.4665 | 0.4685 | 0.4717 | 0.4736 | 0.4768 |
Fibonacci | 0.4634 | 0.4653 | 0.4665 | 0.4685 | 0.4705 | 0.4717 | 0.4736 |
Camarilla | 0.4683 | 0.4688 | 0.4693 | 0.4685 | 0.4702 | 0.4707 | 0.4712 |
Woodie | 0.462 | 0.4637 | 0.4671 | 0.4688 | 0.4723 | 0.4739 | 0.4774 |
DeMark | - | - | 0.4675 | 0.469 | 0.4727 | - | - |