VET/USD | · | Đô la Mỹ | |
VET/EUR | · | Đồng Euro | |
VET/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
VET/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
VET/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
VET/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
VET/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
VET/MXN | · | Peso Mexico | |
VET/CAD | · | Đô la Canada | |
VET/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
VET/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
VET/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
VET/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
VET/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
VET/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
VET/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
VET/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
VET/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 63.684 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 62.82 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 42.658 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0 | Mua | ||
ADX(14) | 28.495 | Mua | ||
Williams %R | -15.663 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 63.9652 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0002 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0001 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 62.993 | Mua | ||
ROC | 2.864 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0002 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.023898 Mua | | 0.023941 Mua | | |
MA10 | 0.023982 Mua | | 0.023866 Mua | | |
MA20 | 0.023704 Mua | | 0.023747 Mua | | |
MA50 | 0.023329 Mua | | 0.023505 Mua | | |
MA100 | 0.023287 Mua | | 0.023371 Mua | | |
MA200 | 0.023277 Mua | | 0.023606 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.02356 | 0.02363 | 0.02372 | 0.02379 | 0.02388 | 0.02395 | 0.02404 |
Fibonacci | 0.02363 | 0.023691 | 0.023729 | 0.02379 | 0.023851 | 0.023889 | 0.02395 |
Camarilla | 0.023766 | 0.023781 | 0.023795 | 0.02379 | 0.023825 | 0.023839 | 0.023854 |
Woodie | 0.02357 | 0.023635 | 0.02373 | 0.023795 | 0.02389 | 0.023955 | 0.02405 |
DeMark | - | - | 0.023675 | 0.023768 | 0.023835 | - | - |