VET/USD | · | Đô la Mỹ | |
VET/EUR | · | Đồng Euro | |
VET/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
VET/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
VET/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
VET/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
VET/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
VET/MXN | · | Peso Mexico | |
VET/CAD | · | Đô la Canada | |
VET/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
VET/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
VET/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
VET/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
VET/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
VET/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
VET/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
VET/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
VET/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 58.436 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 63.715 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 72.556 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 36.78 | Mua | ||
Williams %R | -24.074 | Mua | ||
CCI(14) | 130.4816 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0002 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0003 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 57.458 | Mua | ||
ROC | 2.881 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0012 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.023556 Mua | | 0.023451 Mua | | |
MA10 | 0.023251 Mua | | 0.023325 Mua | | |
MA20 | 0.023097 Mua | | 0.023261 Mua | | |
MA50 | 0.023348 Mua | | 0.023246 Mua | | |
MA100 | 0.023230 Mua | | 0.023096 Mua | | |
MA200 | 0.022540 Mua | | 0.022972 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.023354 | 0.023417 | 0.023514 | 0.023577 | 0.023674 | 0.023737 | 0.023834 |
Fibonacci | 0.023417 | 0.023478 | 0.023516 | 0.023577 | 0.023638 | 0.023676 | 0.023737 |
Camarilla | 0.023566 | 0.023581 | 0.023595 | 0.023577 | 0.023625 | 0.023639 | 0.023654 |
Woodie | 0.02337 | 0.023425 | 0.02353 | 0.023585 | 0.02369 | 0.023745 | 0.02385 |
DeMark | - | - | 0.023545 | 0.023592 | 0.023705 | - | - |