VET/USD | · | Đô la Mỹ | |
VET/EUR | · | Đồng Euro | |
VET/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
VET/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
VET/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
VET/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
VET/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
VET/MXN | · | Peso Mexico | |
VET/CAD | · | Đô la Canada | |
VET/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
VET/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
VET/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
VET/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
VET/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
VET/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
VET/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
VET/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
VET/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 53.866 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 77.605 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 21.122 | Trung Tính | ||
Williams %R | -15.157 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 96.4855 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0004 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0001 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 57.376 | Mua | ||
ROC | 2.162 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0005 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.025202 Mua | | 0.025212 Mua | | |
MA10 | 0.025102 Mua | | 0.025151 Mua | | |
MA20 | 0.025045 Mua | | 0.025072 Mua | | |
MA50 | 0.025286 Bán | | 0.025246 Mua | | |
MA100 | 0.025611 Bán | | 0.025500 Bán | | |
MA200 | 0.025867 Bán | | 0.025705 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.024838 | 0.024983 | 0.025096 | 0.025241 | 0.025354 | 0.025499 | 0.025612 |
Fibonacci | 0.024983 | 0.025082 | 0.025142 | 0.025241 | 0.02534 | 0.0254 | 0.025499 |
Camarilla | 0.025137 | 0.025161 | 0.025184 | 0.025241 | 0.025232 | 0.025255 | 0.025279 |
Woodie | 0.02482 | 0.024974 | 0.025078 | 0.025232 | 0.025336 | 0.02549 | 0.025594 |
DeMark | - | - | 0.025039 | 0.025212 | 0.025297 | - | - |