VET/USD | · | Đô la Mỹ | |
VET/EUR | · | Đồng Euro | |
VET/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
VET/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
VET/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
VET/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
VET/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
VET/MXN | · | Peso Mexico | |
VET/CAD | · | Đô la Canada | |
VET/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
VET/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
VET/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
VET/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
VET/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
VET/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
VET/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
VET/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
VET/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 62.572 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 79.953 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 59.412 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0 | Mua | ||
ADX(14) | 37.368 | Mua | ||
Williams %R | -16.477 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 72.1392 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0003 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0001 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 59.228 | Mua | ||
ROC | 5.649 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0013 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.025694 Bán | | 0.025649 Bán | | |
MA10 | 0.025578 Mua | | 0.025483 Mua | | |
MA20 | 0.025049 Mua | | 0.025245 Mua | | |
MA50 | 0.024956 Mua | | 0.025044 Mua | | |
MA100 | 0.025019 Mua | | 0.024822 Mua | | |
MA200 | 0.024306 Mua | | 0.024579 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.025516 | 0.025603 | 0.025656 | 0.025743 | 0.025796 | 0.025883 | 0.025936 |
Fibonacci | 0.025603 | 0.025656 | 0.02569 | 0.025743 | 0.025796 | 0.02583 | 0.025883 |
Camarilla | 0.025671 | 0.025684 | 0.025697 | 0.025743 | 0.025723 | 0.025736 | 0.025748 |
Woodie | 0.0255 | 0.025595 | 0.02564 | 0.025735 | 0.02578 | 0.025875 | 0.02592 |
DeMark | - | - | 0.0257 | 0.025765 | 0.02584 | - | - |