VET/USD | · | Đô la Mỹ | |
VET/EUR | · | Đồng Euro | |
VET/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
VET/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
VET/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
VET/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
VET/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
VET/MXN | · | Peso Mexico | |
VET/CAD | · | Đô la Canada | |
VET/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
VET/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
VET/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
VET/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
VET/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
VET/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
VET/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
VET/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
VET/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (3) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 41.949 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 64.865 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 82.404 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Bán | ||
ADX(14) | 51.608 | Bán | ||
Williams %R | -44.872 | Mua | ||
CCI(14) | -36.1245 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0003 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 51.013 | Mua | ||
ROC | -0.826 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0008 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.021680 Bán | | 0.021645 Bán | | |
MA10 | 0.021650 Bán | | 0.021684 Bán | | |
MA20 | 0.021743 Bán | | 0.021797 Bán | | |
MA50 | 0.022244 Bán | | 0.022111 Bán | | |
MA100 | 0.022551 Bán | | 0.022671 Bán | | |
MA200 | 0.023805 Bán | | 0.023305 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.02132 | 0.02144 | 0.02153 | 0.02165 | 0.02174 | 0.02186 | 0.02195 |
Fibonacci | 0.02144 | 0.02152 | 0.02157 | 0.02165 | 0.02173 | 0.02178 | 0.02186 |
Camarilla | 0.021562 | 0.021581 | 0.021601 | 0.02165 | 0.021639 | 0.021658 | 0.021678 |
Woodie | 0.021306 | 0.021433 | 0.021516 | 0.021643 | 0.021726 | 0.021853 | 0.021936 |
DeMark | - | - | 0.021485 | 0.021628 | 0.021695 | - | - |