VET/USD | · | Đô la Mỹ | |
VET/EUR | · | Đồng Euro | |
VET/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
VET/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
VET/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
VET/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
VET/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
VET/MXN | · | Peso Mexico | |
VET/CAD | · | Đô la Canada | |
VET/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
VET/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
VET/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
VET/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
VET/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
VET/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
VET/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
VET/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
VET/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 54.913 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 45.003 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 97.346 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 23.605 | Mua | ||
Williams %R | -25 | Mua | ||
CCI(14) | 70.3482 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0002 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 59.9 | Mua | ||
ROC | 0.252 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0003 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.023758 Mua | | 0.023818 Mua | | |
MA10 | 0.023789 Mua | | 0.023779 Mua | | |
MA20 | 0.023748 Mua | | 0.023755 Mua | | |
MA50 | 0.023720 Mua | | 0.023832 Mua | | |
MA100 | 0.024100 Bán | | 0.024040 Bán | | |
MA200 | 0.024471 Bán | | 0.024248 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.02354 | 0.0236 | 0.02372 | 0.02378 | 0.0239 | 0.02396 | 0.02408 |
Fibonacci | 0.0236 | 0.023669 | 0.023711 | 0.02378 | 0.023849 | 0.023891 | 0.02396 |
Camarilla | 0.023791 | 0.023807 | 0.023824 | 0.02378 | 0.023857 | 0.023873 | 0.02389 |
Woodie | 0.02357 | 0.023615 | 0.02375 | 0.023795 | 0.02393 | 0.023975 | 0.02411 |
DeMark | - | - | 0.02375 | 0.023795 | 0.02393 | - | - |