VET/USD | · | Đô la Mỹ | |
VET/EUR | · | Đồng Euro | |
VET/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
VET/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
VET/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
VET/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
VET/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
VET/MXN | · | Peso Mexico | |
VET/CAD | · | Đô la Canada | |
VET/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
VET/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
VET/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
VET/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
VET/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
VET/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
VET/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
VET/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
VET/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (3) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 48.341 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 63.74 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 2.743 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 36.23 | Bán | ||
Williams %R | -62.5 | Bán | ||
CCI(14) | -51.6953 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0002 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 54.265 | Mua | ||
ROC | -0.291 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0003 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.017290 Bán | | 0.017221 Bán | | |
MA10 | 0.017251 Bán | | 0.017238 Bán | | |
MA20 | 0.017186 Bán | | 0.017192 Bán | | |
MA50 | 0.017129 Mua | | 0.017230 Bán | | |
MA100 | 0.017453 Bán | | 0.017326 Bán | | |
MA200 | 0.017483 Bán | | 0.017755 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.016854 | 0.016987 | 0.017064 | 0.017197 | 0.017274 | 0.017407 | 0.017484 |
Fibonacci | 0.016987 | 0.017067 | 0.017117 | 0.017197 | 0.017277 | 0.017327 | 0.017407 |
Camarilla | 0.017082 | 0.017101 | 0.017121 | 0.017197 | 0.017159 | 0.017178 | 0.017198 |
Woodie | 0.016824 | 0.016972 | 0.017034 | 0.017182 | 0.017244 | 0.017392 | 0.017454 |
DeMark | - | - | 0.017025 | 0.017177 | 0.017235 | - | - |