VET/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
VET/EUR | · | Đồng Euro | |
VET/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
VET/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
VET/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
VET/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
VET/MXN | · | Peso Mexico | |
VET/CAD | · | Đô la Canada | |
VET/USD | · | Đô la Mỹ | |
VET/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
VET/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
VET/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
VET/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
VET/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
VET/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
VET/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
VET/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
VET/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (2) | Bán: (10) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 49.484 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 85.649 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 70.133 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0 | Bán | ||
ADX(14) | 24.271 | Trung Tính | ||
Williams %R | -18.74 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 39.551 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0132 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 59.927 | Mua | ||
ROC | 0.15 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.004 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.0077 Bán | | 1.0045 Bán | | |
MA10 | 1.0012 Mua | | 1.0028 Bán | | |
MA20 | 0.9962 Mua | | 1.0022 Bán | | |
MA50 | 1.0084 Bán | | 1.0091 Bán | | |
MA100 | 1.0248 Bán | | 1.0173 Bán | | |
MA200 | 1.0318 Bán | | 1.0314 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.0016 | 1.0041 | 1.006 | 1.0085 | 1.0104 | 1.0129 | 1.0148 |
Fibonacci | 1.0041 | 1.0058 | 1.0068 | 1.0085 | 1.0102 | 1.0112 | 1.0129 |
Camarilla | 1.0066 | 1.007 | 1.0074 | 1.0085 | 1.0082 | 1.0086 | 1.009 |
Woodie | 1.0012 | 1.0039 | 1.0056 | 1.0083 | 1.01 | 1.0127 | 1.0144 |
DeMark | - | - | 1.005 | 1.008 | 1.0094 | - | - |