VET/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
VET/EUR | · | Đồng Euro | |
VET/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
VET/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
VET/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
VET/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
VET/MXN | · | Peso Mexico | |
VET/CAD | · | Đô la Canada | |
VET/USD | · | Đô la Mỹ | |
VET/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
VET/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
VET/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
VET/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
VET/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
VET/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
VET/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
VET/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
VET/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (3) | Bán: (9) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (3) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 50.782 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 53.485 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 51.415 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 0 | Mua | ||
ADX(14) | 26.548 | Trung Tính | ||
Williams %R | -42.946 | Mua | ||
CCI(14) | 12.0065 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0022 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 44.373 | Bán | ||
ROC | 0.645 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0007 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.2408 Bán | | 0.2410 Bán | | |
MA10 | 0.2417 Bán | | 0.2409 Bán | | |
MA20 | 0.2403 Mua | | 0.2406 Mua | | |
MA50 | 0.2405 Mua | | 0.2410 Bán | | |
MA100 | 0.2430 Bán | | 0.2418 Bán | | |
MA200 | 0.2434 Bán | | 0.2448 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.2373 | 0.2383 | 0.2393 | 0.2403 | 0.2413 | 0.2423 | 0.2433 |
Fibonacci | 0.2383 | 0.2391 | 0.2395 | 0.2403 | 0.2411 | 0.2415 | 0.2423 |
Camarilla | 0.2399 | 0.2401 | 0.2403 | 0.2403 | 0.2406 | 0.2408 | 0.241 |
Woodie | 0.2375 | 0.2384 | 0.2395 | 0.2404 | 0.2415 | 0.2424 | 0.2435 |
DeMark | - | - | 0.2399 | 0.2406 | 0.2419 | - | - |