VET/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
VET/EUR | · | Đồng Euro | |
VET/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
VET/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
VET/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
VET/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
VET/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
VET/MXN | · | Peso Mexico | |
VET/CAD | · | Đô la Canada | |
VET/USD | · | Đô la Mỹ | |
VET/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
VET/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
VET/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
VET/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
VET/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
VET/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
VET/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
VET/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (3) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 37.841 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 53.696 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.006 | Bán | ||
ADX(14) | 41.738 | Mua | ||
Williams %R | -39.234 | Mua | ||
CCI(14) | -23.314 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0059 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 59.946 | Mua | ||
ROC | -19.93 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0041 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.0684 Mua | | 0.0695 Mua | | |
MA10 | 0.0687 Mua | | 0.0720 Mua | | |
MA20 | 0.0803 Bán | | 0.0772 Bán | | |
MA50 | 0.0881 Bán | | 0.0852 Bán | | |
MA100 | 0.0921 Bán | | 0.0899 Bán | | |
MA200 | 0.0952 Bán | | 0.0926 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.0655 | 0.0666 | 0.0688 | 0.0699 | 0.0721 | 0.0732 | 0.0754 |
Fibonacci | 0.0666 | 0.0679 | 0.0686 | 0.0699 | 0.0712 | 0.0719 | 0.0732 |
Camarilla | 0.07 | 0.0704 | 0.0707 | 0.0699 | 0.0713 | 0.0716 | 0.0719 |
Woodie | 0.0659 | 0.0668 | 0.0692 | 0.0701 | 0.0725 | 0.0734 | 0.0758 |
DeMark | - | - | 0.0693 | 0.0701 | 0.0726 | - | - |