VET/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
VET/EUR | · | Đồng Euro | |
VET/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
VET/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
VET/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
VET/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
VET/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
VET/MXN | · | Peso Mexico | |
VET/CAD | · | Đô la Canada | |
VET/USD | · | Đô la Mỹ | |
VET/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
VET/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
VET/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
VET/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
VET/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
VET/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
VET/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
VET/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 49.07 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 31.005 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 2.239 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 58.123 | Mua | ||
Williams %R | -78.502 | Bán | ||
CCI(14) | -93.0602 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0001 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0002 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 25.855 | Bán quá mức | ||
ROC | -1.173 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0005 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.017 Mua | | 0.017 Mua | | |
MA10 | 0.018 Bán | | 0.017 Mua | | |
MA20 | 0.017 Mua | | 0.017 Mua | | |
MA50 | 0.017 Mua | | 0.017 Mua | | |
MA100 | 0.017 Mua | | 0.017 Mua | | |
MA200 | 0.019 Bán | | 0.018 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.017 | 0.017 | 0.017 | 0.017 | 0.017 | 0.017 | 0.017 |
Fibonacci | 0.017 | 0.017 | 0.017 | 0.017 | 0.017 | 0.017 | 0.017 |
Camarilla | 0.017 | 0.017 | 0.017 | 0.017 | 0.017 | 0.017 | 0.017 |
Woodie | 0.017 | 0.017 | 0.017 | 0.017 | 0.017 | 0.017 | 0.017 |
DeMark | - | - | 0.017 | 0.017 | 0.017 | - | - |