VET/USD | · | Đô la Mỹ | |
VET/EUR | · | Đồng Euro | |
VET/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
VET/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
VET/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
VET/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
VET/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
VET/MXN | · | Peso Mexico | |
VET/CAD | · | Đô la Canada | |
VET/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
VET/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
VET/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
VET/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
VET/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
VET/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
VET/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
VET/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
VET/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 63.4 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 66.173 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 58.842 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0 | Mua | ||
ADX(14) | 28.03 | Trung Tính | ||
Williams %R | -8.649 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 82.575 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0003 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0002 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 53.962 | Mua | ||
ROC | 3.673 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0006 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.026264 Mua | | 0.026283 Mua | | |
MA10 | 0.026235 Mua | | 0.026176 Mua | | |
MA20 | 0.025977 Mua | | 0.025951 Mua | | |
MA50 | 0.025305 Mua | | 0.025580 Mua | | |
MA100 | 0.025210 Mua | | 0.025169 Mua | | |
MA200 | 0.024538 Mua | | 0.024799 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.025621 | 0.025842 | 0.026003 | 0.026224 | 0.026384 | 0.026606 | 0.026766 |
Fibonacci | 0.025842 | 0.025988 | 0.026078 | 0.026224 | 0.02637 | 0.02646 | 0.026606 |
Camarilla | 0.026057 | 0.026092 | 0.026127 | 0.026224 | 0.026197 | 0.026232 | 0.026267 |
Woodie | 0.025589 | 0.025826 | 0.025971 | 0.026208 | 0.026352 | 0.02659 | 0.026734 |
DeMark | - | - | 0.025922 | 0.026183 | 0.026303 | - | - |