TRX/USD | · | Đô la Mỹ | |
TRX/EUR | · | Đồng Euro | |
TRX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
TRX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
TRX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
TRX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
TRX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
TRX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
TRX/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
TRX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
TRX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
TRX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
TRX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
TRX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
TRX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
TRX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
TRX/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
TRX/MXN | · | Peso Mexico | |
TRX/CAD | · | Đô la Canada | |
TRX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 65.254 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 79.087 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 28.337 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0.002 | Mua | ||
ADX(14) | 57.445 | Mua | ||
Williams %R | -25 | Mua | ||
CCI(14) | 68.6871 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0014 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.001 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 56.985 | Mua | ||
ROC | 1.507 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0028 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.350920 Bán | | 0.350441 Bán | | |
MA10 | 0.349780 Mua | | 0.349623 Mua | | |
MA20 | 0.347435 Mua | | 0.347808 Mua | | |
MA50 | 0.343982 Mua | | 0.345743 Mua | | |
MA100 | 0.344872 Mua | | 0.345347 Mua | | |
MA200 | 0.346349 Mua | | 0.344222 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.3489 | 0.3497 | 0.3502 | 0.351 | 0.3515 | 0.3523 | 0.3528 |
Fibonacci | 0.3497 | 0.350197 | 0.350503 | 0.351 | 0.351497 | 0.351803 | 0.3523 |
Camarilla | 0.350342 | 0.350462 | 0.350581 | 0.351 | 0.350819 | 0.350938 | 0.351057 |
Woodie | 0.34875 | 0.349625 | 0.35005 | 0.350925 | 0.35135 | 0.352225 | 0.35265 |
DeMark | - | - | 0.34995 | 0.350875 | 0.35125 | - | - |