TRX/USD | · | Đô la Mỹ | |
TRX/EUR | · | Đồng Euro | |
TRX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
TRX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
TRX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
TRX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
TRX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
TRX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
TRX/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
TRX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
TRX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
TRX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
TRX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
TRX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
TRX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
TRX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
TRX/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
TRX/MXN | · | Peso Mexico | |
TRX/CAD | · | Đô la Canada | |
TRX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 37.609 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 32.304 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 1.311 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Mua | ||
ADX(14) | 27.132 | Bán | ||
Williams %R | -97.17 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -210.063 | Bán quá mức | ||
ATR(14) | 0.0021 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0049 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 35.537 | Bán | ||
ROC | -2.106 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0101 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.332800 Bán | | 0.332385 Bán | | |
MA10 | 0.334770 Bán | | 0.333834 Bán | | |
MA20 | 0.335930 Bán | | 0.334438 Bán | | |
MA50 | 0.331574 Bán | | 0.332000 Bán | | |
MA100 | 0.326030 Mua | | 0.327411 Mua | | |
MA200 | 0.319731 Mua | | 0.322491 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.321834 | 0.325767 | 0.327834 | 0.331767 | 0.333834 | 0.337767 | 0.339834 |
Fibonacci | 0.325767 | 0.328059 | 0.329475 | 0.331767 | 0.334059 | 0.335475 | 0.337767 |
Camarilla | 0.32825 | 0.3288 | 0.32935 | 0.331767 | 0.33045 | 0.331 | 0.33155 |
Woodie | 0.3209 | 0.3253 | 0.3269 | 0.3313 | 0.3329 | 0.3373 | 0.3389 |
DeMark | - | - | 0.3268 | 0.33125 | 0.3328 | - | - |