TRX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
TRX/EUR | · | Đồng Euro | |
TRX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
TRX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
TRX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
TRX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
TRX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
TRX/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
TRX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
TRX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
TRX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
TRX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
TRX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
TRX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
TRX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
TRX/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
TRX/MXN | · | Peso Mexico | |
TRX/CAD | · | Đô la Canada | |
TRX/USD | · | Đô la Mỹ | |
TRX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 65.586 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 59.026 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 8.47 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.084 | Mua | ||
ADX(14) | 66.766 | Mua | ||
Williams %R | -32.28 | Mua | ||
CCI(14) | 72.9827 | Mua | ||
ATR(14) | 0.069 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0093 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 63.86 | Mua | ||
ROC | 1.403 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0875 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 14.2478 Mua | | 14.2464 Mua | | |
MA10 | 14.2460 Mua | | 14.2220 Mua | | |
MA20 | 14.1510 Mua | | 14.1622 Mua | | |
MA50 | 13.9800 Mua | | 14.0135 Mua | | |
MA100 | 13.8140 Mua | | 13.9021 Mua | | |
MA200 | 13.7682 Mua | | 13.8501 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 14.149 | 14.184 | 14.2091 | 14.2441 | 14.2692 | 14.3042 | 14.3293 |
Fibonacci | 14.184 | 14.207 | 14.2211 | 14.2441 | 14.2671 | 14.2812 | 14.3042 |
Camarilla | 14.2178 | 14.2233 | 14.2288 | 14.2441 | 14.2398 | 14.2453 | 14.2508 |
Woodie | 14.1442 | 14.1816 | 14.2043 | 14.2417 | 14.2644 | 14.3018 | 14.3245 |
DeMark | - | - | 14.1966 | 14.2378 | 14.2567 | - | - |