TRX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
TRX/EUR | · | Đồng Euro | |
TRX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
TRX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
TRX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
TRX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
TRX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
TRX/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
TRX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
TRX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
TRX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
TRX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
TRX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
TRX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
TRX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
TRX/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
TRX/MXN | · | Peso Mexico | |
TRX/CAD | · | Đô la Canada | |
TRX/USD | · | Đô la Mỹ | |
TRX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (9) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 42.398 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 34.718 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 9.989 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.004 | Bán | ||
ADX(14) | 31.872 | Bán | ||
Williams %R | -95.054 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -151.1614 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0644 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -0.0628 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 34.027 | Bán | ||
ROC | -1.165 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.092 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 12.9329 Bán | | 12.9134 Bán | | |
MA10 | 12.9372 Bán | | 12.9354 Bán | | |
MA20 | 12.9712 Bán | | 12.9459 Bán | | |
MA50 | 12.9198 Bán | | 12.9019 Bán | | |
MA100 | 12.7839 Mua | | 12.8461 Mua | | |
MA200 | 12.7569 Mua | | 12.7378 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 12.8063 | 12.8424 | 12.8838 | 12.9199 | 12.9613 | 12.9974 | 13.0388 |
Fibonacci | 12.8424 | 12.872 | 12.8903 | 12.9199 | 12.9495 | 12.9678 | 12.9974 |
Camarilla | 12.904 | 12.9111 | 12.9182 | 12.9199 | 12.9324 | 12.9395 | 12.9466 |
Woodie | 12.8091 | 12.8438 | 12.8866 | 12.9213 | 12.9641 | 12.9988 | 13.0416 |
DeMark | - | - | 12.9019 | 12.929 | 12.9794 | - | - |