TRX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
TRX/EUR | · | Đồng Euro | |
TRX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
TRX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
TRX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
TRX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
TRX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
TRX/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
TRX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
TRX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
TRX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
TRX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
TRX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
TRX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
TRX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
TRX/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
TRX/MXN | · | Peso Mexico | |
TRX/CAD | · | Đô la Canada | |
TRX/USD | · | Đô la Mỹ | |
TRX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (9) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 48.562 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 40.432 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 43.988 | Bán | ||
MACD(12,26) | -0.005 | Bán | ||
ADX(14) | 31.344 | Bán | ||
Williams %R | -62.222 | Bán | ||
CCI(14) | -98.011 | Bán | ||
ATR(14) | 0.101 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 48.131 | Bán | ||
ROC | -0.769 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.07 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 12.8944 Mua | | 12.8953 Mua | | |
MA10 | 12.9111 Bán | | 12.9136 Bán | | |
MA20 | 12.9487 Bán | | 12.9235 Bán | | |
MA50 | 12.9031 Mua | | 12.8852 Mua | | |
MA100 | 12.7735 Mua | | 12.8344 Mua | | |
MA200 | 12.7529 Mua | | 12.7318 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 12.7674 | 12.8047 | 12.8324 | 12.8697 | 12.8974 | 12.9347 | 12.9624 |
Fibonacci | 12.8047 | 12.8295 | 12.8449 | 12.8697 | 12.8945 | 12.9099 | 12.9347 |
Camarilla | 12.8421 | 12.8481 | 12.854 | 12.8697 | 12.866 | 12.8719 | 12.8779 |
Woodie | 12.7624 | 12.8022 | 12.8274 | 12.8672 | 12.8924 | 12.9322 | 12.9574 |
DeMark | - | - | 12.8185 | 12.8628 | 12.8835 | - | - |