TRX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
TRX/EUR | · | Đồng Euro | |
TRX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
TRX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
TRX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
TRX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
TRX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
TRX/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
TRX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
TRX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
TRX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
TRX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
TRX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
TRX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
TRX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
TRX/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
TRX/MXN | · | Peso Mexico | |
TRX/CAD | · | Đô la Canada | |
TRX/USD | · | Đô la Mỹ | |
TRX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 54.39 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 64.562 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.114 | Bán | ||
ADX(14) | 32.776 | Mua | ||
Williams %R | -1.36 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 191.6536 | Mua | ||
ATR(14) | 0.1931 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.2172 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 43.981 | Bán | ||
ROC | 1.948 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.4577 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 28.02181 Mua | | 28.06694 Mua | | |
MA10 | 27.92514 Mua | | 27.95820 Mua | | |
MA20 | 27.81038 Mua | | 27.98915 Mua | | |
MA50 | 28.44920 Bán | | 28.31895 Bán | | |
MA100 | 28.87050 Bán | | 28.53314 Bán | | |
MA200 | 28.60107 Bán | | 28.55184 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 27.77554 | 27.86404 | 28.01689 | 28.10539 | 28.25825 | 28.34674 | 28.4996 |
Fibonacci | 27.86404 | 27.95623 | 28.01319 | 28.10539 | 28.19759 | 28.25455 | 28.34674 |
Camarilla | 28.10338 | 28.1255 | 28.14763 | 28.10539 | 28.19187 | 28.214 | 28.23612 |
Woodie | 27.80772 | 27.88013 | 28.04907 | 28.12148 | 28.29043 | 28.36283 | 28.53178 |
DeMark | - | - | 28.06114 | 28.12751 | 28.3025 | - | - |