TRX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
TRX/EUR | · | Đồng Euro | |
TRX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
TRX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
TRX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
TRX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
TRX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
TRX/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
TRX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
TRX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
TRX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
TRX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
TRX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
TRX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
TRX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
TRX/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
TRX/MXN | · | Peso Mexico | |
TRX/CAD | · | Đô la Canada | |
TRX/USD | · | Đô la Mỹ | |
TRX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 30.332 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 60.259 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.065 | Bán | ||
ADX(14) | 21.783 | Bán | ||
Williams %R | -98.456 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -344.7869 | Bán quá mức | ||
ATR(14) | 0.1026 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.3321 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 31.405 | Bán | ||
ROC | -1.036 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.4381 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 28.39700 Bán | | 28.34052 Bán | | |
MA10 | 28.47308 Bán | | 28.42537 Bán | | |
MA20 | 28.51364 Bán | | 28.47850 Bán | | |
MA50 | 28.56118 Bán | | 28.64465 Bán | | |
MA100 | 28.99731 Bán | | 28.80186 Bán | | |
MA200 | 28.99158 Bán | | 28.70596 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 28.12638 | 28.21527 | 28.26805 | 28.35694 | 28.40971 | 28.49861 | 28.55138 |
Fibonacci | 28.21527 | 28.26939 | 28.30282 | 28.35694 | 28.41106 | 28.44449 | 28.49861 |
Camarilla | 28.28187 | 28.29486 | 28.30785 | 28.35694 | 28.33382 | 28.34681 | 28.35979 |
Woodie | 28.10834 | 28.20625 | 28.25001 | 28.34792 | 28.39167 | 28.48959 | 28.53334 |
DeMark | - | - | 28.24167 | 28.34375 | 28.38333 | - | - |