TRX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
TRX/EUR | · | Đồng Euro | |
TRX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
TRX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
TRX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
TRX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
TRX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
TRX/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
TRX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
TRX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
TRX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
TRX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
TRX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
TRX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
TRX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
TRX/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
TRX/MXN | · | Peso Mexico | |
TRX/CAD | · | Đô la Canada | |
TRX/USD | · | Đô la Mỹ | |
TRX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 53.558 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 36.645 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 13.072 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.057 | Mua | ||
ADX(14) | 24.167 | Trung Tính | ||
Williams %R | -51.248 | Trung Tính | ||
CCI(14) | -47.6015 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.1123 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0249 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 39.786 | Bán | ||
ROC | 0.924 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0121 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 26.36059 Bán | | 26.36140 Bán | | |
MA10 | 26.43173 Bán | | 26.36223 Bán | | |
MA20 | 26.30722 Mua | | 26.32254 Mua | | |
MA50 | 26.17436 Mua | | 26.14293 Mua | | |
MA100 | 25.86383 Mua | | 25.91989 Mua | | |
MA200 | 25.48966 Mua | | 25.92794 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 26.18833 | 26.23194 | 26.2701 | 26.31371 | 26.35187 | 26.39548 | 26.43363 |
Fibonacci | 26.23194 | 26.26318 | 26.28248 | 26.31371 | 26.34494 | 26.36424 | 26.39548 |
Camarilla | 26.28577 | 26.29327 | 26.30076 | 26.31371 | 26.31575 | 26.32325 | 26.33074 |
Woodie | 26.18561 | 26.23058 | 26.26738 | 26.31235 | 26.34915 | 26.39412 | 26.43091 |
DeMark | - | - | 26.29191 | 26.32461 | 26.37367 | - | - |